Khảo sát các nội dung an toàn lao động của các điều dưỡng chuyên khoa ung bướu ở Châu Âu
Tác giả Lena Sharp và cộng sự.
Europe Journal of Oncology Nursing [2024]
DOI:https://doi.org/10.1016/j.ejon.2024.102595
🚩Điểm nổi bật
📌Các ĐD ung bướu đặc biệt có nguy cơ tiếp xúc nghề nghiệp với các loại hóa chất điều trị ung thư nguy hiểm, có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.
📌Hầu hết các ĐD UB đều báo cáo rằng họ đã áp dụng các quy trình an toàn tại nơi làm việc nhưng kết quả cho thấy những rủi ro nghề nghiệp nghiêm trọng.
📌Gần một – trong – ba ĐD UB đôi khi hoặc luôn tiếp tục làm việc với các loại hóa chất điều trị ung thư nguy hiểm trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
📌Không phải nơi làm việc nào cũng có chương trình đào tạo cơ bản cho ĐD UB trước khi tiếp xúc, xử lý các loại hóa chất độc hại.
1. Giới thiệu
ĐD chuyên khoa ung bướu [ĐD UB] là đội nhóm chăm sóc y tế lớn và là thành viên chủ chốt của nhóm chăm sóc bệnh ung thư ở hầu hết các cơ sở chăm sóc và điều trị ung thư (WHO, 2020). Các ĐD UB có vai trò đặc biệt trong việc tối ưu hóa sự an toàn của bệnh nhân vì nhiệm vụ của họ liên quan đến việc chuẩn bị, quản lý sử dụng, theo dõi giám sát bệnh nhân đang điều trị ung thư (Charalambous và cs, 2018; Sharp và cs, 2019; Kelly và cs, 2020).
📌Sự phát triển nhanh chóng trong nghiên cứu ung thư đưa ra các lựa chọn điều trị mới, bao gồm các phác đồ điều trị phức tạp hơn, mang lại kết quả tốt hơn nhưng cũng có những thách thức liên quan đến độc tính mới và cả an toàn cho bệnh nhân và nghề nghiệp (Mohanty và cs, 2019; Dede và cs, 2023).
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng an toàn bệnh nhân và an toàn nghề nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. 📌Trong một nghiên cứu của Thụy Điển với hơn 2000 nhân viên y tế bệnh viện tại hơn 150 đơn vị công tác, môi trường an toàn bệnh nhân và môi trường an toàn nghề nghiệp có mối liên quan chặt chẽ với nhau ở cấp đơn vị. Các tác giả kết luận rằng an toàn bệnh nhân và an toàn lao động do đó cần được xem xét đồng thời (Pousette và cs, 2017).
📌Văn hóa an toàn lao động và an toàn bệnh nhân đã được chứng minh là có liên quan đáng kể đến hiệu suất an toàn của nhân viên y tế. Do đó, cải thiện môi trường an toàn nghề nghiệp và/hoặc bệnh nhân có thể dẫn đến cải thiện hiệu suất an toàn của ĐD UB, dẫn đến ít sự cố nghề nghiệp hơn và cũng cải thiện chất lượng chăm sóc (Aghaei và cs, 2020).
Với tỷ lệ mắc và tỷ lệ mắc bệnh ung thư ngày càng tăng trên khắp châu Âu (De Angelis và cs, 2024), việc sử dụng các loại thuốc, hóa chất ung thư nguy hiểm cũng tăng lên, do đó mức độ phơi nhiễm nghề nghiệp của ĐD UB và các ngành nghề khác cũng tăng lên.
⚠️Thuốc, hóa chất điều trị ung thư nguy hiểm bao gồm các liệu pháp gây độc tế bào có đặc tính nguy hiểm và gây độc cho gen, cơ quan sinh sản và các hệ thống khác của cơ thể.
⚠️Việc sử dụng thuốc, hóa chất điều trị ung thư không an toàn đã được báo cáo thường xuyên và có thể gây hậu quả thảm khốc cho nhân viên y tế (Nouri và cs, 2021).
Nghiên cứu cho thấy các ĐD chăm sóc bệnh ung thư đặc biệt có nguy cơ phơi nhiễm nghề nghiệp với các loại thuốc độc hại (Silva và cs, 2017; Friese và cs, 2020; Yu, 2020).
📌Có bằng chứng rõ ràng về những ảnh hưởng sức khỏe cấp tính và mãn tính do phơi nhiễm nghề nghiệp với các loại thuốc này, bao gồm phản ứng dị ứng da nhưng cũng có những nguy cơ nghiêm trọng hơn liên quan đến khả năng sinh sản (như vô sinh, sẩy thai, dị tật thai nhi) và thậm chí cả ung thư (Yu, 2020; Jiang và cs, 2023,Hodson và cs, 2023).
🌐Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ủng hộ rằng sức khỏe nghề nghiệp hoặc an toàn lao động liên quan đến tất cả các khía cạnh an toàn tại nơi làm việc và cần tập trung hơn vào việc ngăn ngừa các mối nguy hiểm (WHO, 2024).
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng văn hóa an toàn trong chăm sóc bệnh ung thư khác nhau giữa và trong các quốc gia và bị ảnh hưởng bởi cơ hội đào tạo và mức độ công nhận của ĐD UB trong môi trường chăm sóc sức khỏe mà họ làm việc (Young và cs, 2020; Yari và cs, 2019; Sharp và cs, 2019; Kelly và cs, 2020; Drury và cs, 2023).
📌An toàn lao động còn bao gồm các yếu tố liên quan đến điều kiện làm việc như thời gian làm việc.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những ca làm việc kéo dài và làm thêm giờ quá mức của các ĐD UB có liên quan đến căng thẳng, dẫn đến chất lượng chăm sóc được nhận thức thấp hơn và/hoặc độ an toàn của bệnh nhân kém hơn cũng như nhiều hoạt động chăm sóc bị bỏ dở (Griffiths và cs, 2014; Cho và cs, 2016).
📌Chỉ thị về thời gian làm việc của EU (Nghị viện Châu Âu, 2003) đặt ra các yêu cầu tối thiểu về an toàn và sức khỏe bao gồm thời gian hàng ngày (thời gian nghỉ ngơi tối thiểu 11 giờ liên tục trong mỗi 24 giờ) và thời gian nghỉ hàng tuần (thời gian nghỉ 24 giờ không bị gián đoạn), nghỉ phép hàng năm, nghỉ giải lao và thời gian làm việc tối đa hàng tuần (trung bình tối đa tuần làm việc 48 giờ bao gồm cả thời gian làm thêm). Việc thực hiện chỉ thị này trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đã được đặt câu hỏi và thảo luận (Waurick và cs, 2007; Datta và Davies, 2014) và mức độ tuân thủ trước đây được báo cáo là thấp (Goncalves-Henriques và cs, 2022).
📌Bằng cách thúc đẩy và nuôi dưỡng văn hóa an toàn, nơi các nhân viên cảm thấy an toàn khi luôn báo cáo những sai sót hoặc suýt xảy ra sự cố (Schwappach và Richard, 2018; Sharp và cs, 2019), cung cấp các hướng dẫn và quy trình rõ ràng cho nhân viên xử lý các loại hóa chất điều trị ung thư nguy hiểm và đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo bài bản về nhiệm vụ của họ (Friese và cs, 2020; Aebersold và cs, 2021), người sử dụng lao động có thể giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp.
Các hành động cụ thể có thể làm giảm nguy cơ phơi nhiễm nghề nghiệp, chẳng hạn như luôn cung cấp đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) và bộ dụng cụ chống tràn, sử dụng các thiết bị vận chuyển hệ thống kín (closed system transfer devices CSTD) và thực hiện kiểm tra lau chùi có hệ thống trên bề mặt làm việc để đánh giá tồn dư chất độc hại còn sót lại(Friese và cs, 2020; Vyas và cs, 2014).
📌Năm 2023, Ủy ban Châu Âu đã công bố các hướng dẫn mới (EC,2023) để quản lý an toàn các sản phẩm thuốc độc hại tại nơi làm việc. Những hướng dẫn này bao gồm tổng quan về lời khuyên thực hành tốt, nhằm giảm thiểu sự tiếp xúc của người lao động với các sản phẩm thuốc độc hại.
Tuy nhiên, những hướng dẫn này không có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu (EU).
Chỉ số Điều dưỡng Ung bướu Châu Âu (European Cancer Nursing Index ECNI) được Hiệp hội Điều dưỡng Ung bướu Châu Âu (EONS) phát triển để minh họa sự phát triển và vị thế của nghề này trên khắp Châu Âu (Sharp và cs, 2020). ECNI 2020 bao gồm các hồ sơ về sự phát triển chăm sóc bệnh ung thư của mỗi quốc gia và dựa trên dữ liệu khảo sát và phỏng vấn từ các ĐD UB cũng như số liệu thống kê về lực lượng lao động công (EONS, 2020).
Công cụ này được thiết kế để hiển thị sự phát triển của ngành điều dưỡng chuyên ung thư ở mỗi quốc gia cũng như của toàn Châu Âu. Đánh giá của ECNI 2020, được sử dụng cho mục đích vận động nhằm cải thiện sự công nhận về ĐD UB trên khắp châu Âu, cũng chỉ ra một số kết quả đáng báo động, chủ yếu là về rủi ro an toàn lao động, nhưng có sự khác biệt lớn cả trong và giữa các quốc gia.
ECNI 2022, chỉ dựa trên dữ liệu khảo sát trực tuyến từ các ĐD UB, tập trung nhiều hơn vào nơi làm việc của từng ĐD, thay vì quốc gia mà họ đại diện, để nêu bật rõ hơn những khác biệt và cũng để theo dõi những lo ngại về an toàn được báo cáo từ năm 2020 và số liệu so sánh từ năm 2020 đến năm 2022 đã được trình bày tại trang web EONS.
Bất chấp những phát triển gần đây trong chăm sóc bệnh ung thư và sự tập trung vào các khía cạnh an toàn trong những thập kỷ gần đây (bao gồm cả việc xây dựng các hướng dẫn và quy định), người ta biết rất ít về những rủi ro nghề nghiệp mà các ĐD UB lâm sàng ở Châu Âu phải đối mặt.
2. Mục tiêu
Mục đích của nghiên cứu này là mô tả các khía cạnh về an toàn lao động được báo cáo bởi các ĐD UB tại các nước Châu Âu.
3. Dữ liệu và phương pháp
3.1 Thiết kế và ngữ cảnh
ECNI 2020 (với tổng điểm từ 0 đến 100) bao gồm 22 mục bao gồm các khía cạnh sau:
1. Giáo dục và Phát triển nghề nghiệp (điểm tối đa 23),
2. An toàn bệnh nhân và nghề nghiệp (điểm tối đa 36),
3. Sự công nhận (điểm tối đa 20),
4. Điều kiện làm việc (điểm tối đa 20), Giữ chân và Tác động (điểm tối đa 18)
5. Thống kê lực lượng lao động (điểm tối đa 3).
Nghiên cứu cắt ngang hiện tại bao gồm dữ liệu từ ECNI 2022 (được trình bày trong phần Thu thập dữ liệu bên dưới), được báo cáo bởi các ĐD UB Châu Âu.
Ngoài dữ liệu nhân khẩu học (tuổi, giới tính, quốc gia hành nghề, kinh nghiệm điều dưỡng và chăm sóc bệnh ung thư), phân tích trong nghiên cứu hiện tại này còn bao gồm dữ liệu ECNI 2022 từ các khía cạnh ECNI:
An toàn bệnh nhân và nghề nghiệp (8 mục),
Điều kiện làm việc, Giữ chân và Tác động (2 mục)
và Phát triển giáo dục và nghề nghiệp (1 mục).
3.2 Thu thập dữ liệu
Bản cập nhật ECNI 2022 chủ yếu tập trung vào nơi làm việc riêng lẻ của người trả lời, thay vì tình trạng trên toàn quốc của họ, để minh họa rõ hơn sự khác biệt giữa các khu vực và địa phương.
ECNI 2022 mở rộng cũng bao gồm dữ liệu về trình độ nhân sự và kinh nghiệm chăm sóc bệnh ung thư trong đại dịch Covid-19.
🚩Trong thời gian từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2022, các ĐD UB trên khắp Châu Âu đã được mời thông qua các thành viên và hoạt động tích cực của EONS (các cuộc họp, bản tin, bài đăng trên mạng xã hội, e-mail) để trả lời ẩn danh cho cuộc khảo sát trực tuyế (được tạo trong Google Forms) thông qua một liên kết web được xuất bản trên web EONS.
Các tổ chức hiệp hội điều dưỡng UB quốc gia trên khắp châu Âu đã được liên hệ và khuyến khích chia sẻ lời mời tham gia giữa các thành viên của họ. Một thư thông tin (Bổ sung 1) đã được cung cấp, bao gồm thông tin về ECNI, mục đích và quy trình. Cả thư thông tin và bản khảo sát đều được dịch từ tiếng Anh (bởi các chuyên gia ĐD UB nói tiếng bản xứ) sang các ngôn ngữ sau (tiếng Croatia, tiếng Séc, tiếng Hà Lan, tiếng Estonia, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Iceland, tiếng Ý, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Thổ Nhĩ Kỳ).
Các ĐD trả lời có thể chọn ngôn ngữ họ muốn trả lời. Các câu trả lời không phải tiếng Anh sẽ được dịch lại sang tiếng Anh bởi chính các chuyên gia đó trước khi dữ liệu được phân tích. Các bản dịch không được xác nhận thêm.
Cuộc khảo sát ước tính mất 10–15 phút để hoàn thành. Không có thông tin cá nhân, như tên, địa chỉ hoặc thông tin nơi làm việc được thu thập để đảm bảo tính bảo mật và ẩn danh.
📌Phản hồi từ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe làm việc ở các quốc gia ngoài Khu vực Châu Âu của WHO, từ các ngành nghề khác, cũng như các ĐD làm việc trong các lĩnh vực khác ngoài chăm sóc ung thư, đã bị loại trừ.
4.3 Phân tích
Dữ liệu khảo sát được tóm tắt trong bảng tính Excel, bằng ngôn ngữ gốc và sau đó được dịch lại sang tiếng Anh.
Các đặc điểm nhân khẩu học và điểm số của các mục ECNI 2022 đã chọn đã được tóm tắt bằng cách sử dụng số liệu thống kê mô tả.
Dữ liệu bị thiếu đã được mô tả cho từng mục.
Tất cả các phân tích thống kê được thực hiện bằng phần mềm SPSS v. 29.0.1.0 (IBM, Armonk, NY, United States).
4. Kết quả
📌Tổng cộng có 630 ĐD UB từ 29 quốc gia đã trả lời khảo sát trực tuyến ECNI 2022, trong đó hầu hết ĐD đến từ Thụy Điển (n = 99, 15,7%), Ý (n = 98, 15,6 % và Tây Ban Nha (n = 95, 15,1%).
📌Hầu hết những người trả lời là nữ (n = 562, 89,2%) và đã làm ĐD ≥21 năm (n = 287, 45,6%). ≥21 tuổi (n = 152, 24,1%) (Bảng 1).
🚩4.1 An toàn lao động
📌Tổng cộng, 553 (87,8%) người trả lời cho biết có văn bản hướng dẫn dành cho NVYT về cách xử lý và sử dụng an toàn các loại hóa chất độc hại tại nơi làm việc của họ.
📌Hầu hết cũng cho biết họ luôn có quyền sử dụng cả PPE và bộ dụng cụ chống tràn đổ hóa chất gây độc tế bào khi sử dụng các loại thuốc độc hại (n = 514, 81,6%).
33 ĐD UB (5,2%) cho biết không (hoàn toàn không) có quyền dùng vào PPE hoặc bộ dụng cụ chống tràn đổ hóa chất gây độc tế bào.
📌Mức độ ĐD UB chuẩn bị các loại hóa chất độc hại tại nơi làm việc của họ, thay vì bởi nhân viên dược trong các phòng pha thuốc được kiểm soát, rất đa dạng.
Hầu hết những người trả lời (n = 405, 64,3%) cho biết ĐD chưa bao giờ chuẩn bị các loại thuốc điều trị ung thư độc hại tại nơi làm việc của họ, trong khi 133 (21,1%) cho biết điều đó rất hiếm khi xảy ra. Mười ĐD (1,6%) cho biết điều này xảy ra hàng tháng, trong khi 75 (11,9%) báo cáo rằng các y tá điều trị ung thư đã chuẩn bị, thực hiện pha hóa chất, thuốc điều trị ung thư mỗi tuần.
📌Một trăm ba mươi ĐD UB (20,6%) báo cáo rằng xét nghiệm phết để tìm tồn dư hóa chất độc hại còn sót lại trên bề mặt nơi làm việc đã được tiến hành một cách có hệ thống tại nơi làm việc của họ (Bảng 2).
4.2 Rủi ro nghề nghiệp khi mang thai và cho con bú
Phần lớn (n = 393, 62,4%) 📌ĐD UB trả lời rằng có văn bản hướng dẫn xử lý các loại thuốc độc hại trong thời kỳ mang thai và/hoặc cho con bú tại nơi làm việc của họ, trong khi 115 ĐD (18,3%) cho biết không có hướng dẫn nào và 129 người trả lời (19%) không chắc chắn (Bảng 2).
📌Tổng cộng, 438 (69,5%) ĐD UB báo cáo rằng dù ĐD đang mang thai hoặc đang cho con bú vẫn được giao các nhiệm vụ khác không tiếp xúc trực tiếp với thuốc độc hại tại nơi làm việc của họ, trong khi 185 ⚠️(29,3%) báo cáo rằng ĐD UB đôi khi hoặc luôn tiếp tục các công việc thường ngày của họ, (bao gồm cả tiếp xúc các loại hóa chất ung thư nguy hiểm) trong thời kỳ mang thai và cho con bú (Bảng 2).
Đa số (n = 391, 62,1%) báo cáo rằng, theo kinh nghiệm của họ, không có nguy cơ xảy ra hậu quả tiêu cực nếu ĐD UB lập kế hoạch hoặc trong quá trình mang thai/cho con bú yêu cầu nhiệm vụ thay thế để tránh phơi nhiễm nghề nghiệp với các loại thuốc độc hại, trong khi 226 (35,9%) cho biết những rủi ro này tồn tại (luôn luôn hoặc đôi khi), Bảng 2.
4.3 Đào tạo
Tổng cộng, 336 (53,3%) ĐD UB trả lời rằng ĐD mới tuyển dụng đã nhận được chương trình đào tạo ĐD UB cơ bản trước khi họ bắt đầu làm việc, tiếp xúc hóa chất độc hại tại nơi làm việc, trong khi 185 (29,4%) trả lời rằng ĐD tại nơi làm việc của họ không được đào tạo như vậy.
Khi xem dữ liệu theo quốc gia, sẽ có sự khác biệt lớn. Trong khi hầu hết ĐD UB ở một số quốc gia (như Tây Ban Nha, Ý, Hy Lạp và Bồ Đào Nha) báo cáo không có chương trình đào tạo ĐD UB cơ bản thì hầu hết ở các quốc gia khác (như Thụy Điển, Ireland, Hà Lan, Anh, Phần Lan, Ba Lan và Georgia) lại báo cáo có trải qua các chương trình đào tạo ĐD UB cơ bản tại nơi làm việc của họ (Bảng 3).
📌Ba-trăm-mười-hai (49,5%) ĐD UB báo cáo rằng ở nước họ đã có chương trình đào tạo sau đại học về điều dưỡng chăm sóc bệnh ung thư, trong khi 124 (19,7%) cho biết có chương trình phi đại học và 193 (30,6%) báo cáo là không có chương trình đào tạo sau đại học hiện có ở nước họ.
4.4 Các Chính sách bảo vệ người lên tiếng và tuân thủ chỉ thị về thời gian làm việc
📌Tổng cộng, 346 (54,9%) ĐD UB cho biết nơi làm việc của họ có chính sách về bảo vệ quyền tự do lên tiếng hoặc tố cáo dành chk nhân viên, trong khi 92 (14,6%) cho biết không có và 190 (30,2%) không chắc chắn liệu một chính sách như vậy đã được áp dụng (Bảng 4).
Nhìn vào sự phân bố giữa các quốc gia, các câu trả lời rất đa dạng. Trong khi hầu hết ĐD UB cho biết đã có chính sách áp dụng ở một số quốc gia (chẳng hạn như Vương quốc Anh, Ba Lan, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Thụy Điển và Ý), thì hầu hết ĐD UB ở các quốc gia khác cho biết họ không có (chẳng hạn như Hy Lạp) hoặc không chắc chắn (chẳng hạn như Tây Ban Nha, Ireland, Hà Lan, Croatia hoặc Georgia) nếu chính sách lên tiếng được áp dụng tại nơi làm việc của họ (Bảng 4).
Khi được hỏi liệu Chỉ thị về thời gian làm việc của Ủy ban Châu Âu có được tuân thủ tại nơi làm việc hay không, 280 (44,4%) cho biết rằng chỉ thị này luôn luôn hoặc thường xuyên nhất (n = 236, 37,5%) đã được tuân thủ (Bảng 2).
5. Bàn luận
Trong nghiên cứu này, một mẫu lớn các ĐD UB từ nhiều nước châu Âu đã báo cáo về các khía cạnh khác nhau về an toàn lao động, chủ yếu liên quan đến việc xử lý các loại hóa chất điều trị ung thư nguy hiểm tại nơi làm việc của họ. Kết quả cho thấy một số rủi ro nghề nghiệp.
📌Kiến thức thu được có thể được sử dụng bởi cả người quản lý chăm sóc sức khỏe và những người ra quyết định khác để thực hiện các hành động nhằm tối ưu hóa an toàn lao động cho nhân viên điều dưỡng và sau đó là an toàn cho bệnh nhân (Aghaei và cs, 2020).
❗️❗️❗️Một phát hiện quan trọng và đáng báo động trong nghiên cứu này là gần một-phần-ba số người trả lời báo cáo rằng các ĐD mới được tuyển dụng đã không nhận được chương trình đào tạo ĐD UB cơ bản trước khi bắt đầu làm việc các loại hóa chất gây độc tế bào độc hại.
❗️Một tỷ lệ bổ sung báo cáo rằng các ĐD UB đôi khi được đào tạo cơ bản. Có khả năng là những ĐD mới được tuyển dụng này đã được giới thiệu về lâm sàng tổng quát, nhưng những nhiệm vụ có nguy cơ cao như xử lý các loại hóa chất độc hại mạnh, đòi hỏi phải được đào tạo cụ thể và toàn diện, hiếm khi được đưa vào các chương trình giới thiệu lâm sàng tổng quát dành cho điều dưỡng.
📌Hướng dẫn của Ủy ban Châu Âu từ năm 2023 nêu rõ rằng trách nhiệm của người sử dụng lao động là đảm bảo rằng các nhân viên xử lý các loại thuốc độc hại được đào tạo đầy đủ. Những hướng dẫn này cũng chỉ ra rằng các nghiên cứu dành cho những ngành nghề có nguy cơ phơi nhiễm cao với các sản phẩm thuốc độc hại nên bao gồm nội dung giáo dục liên quan.
Tuy nhiên, ❗️1/3 số ĐD UB trong nghiên cứu này báo cáo rằng các chương trình đào tạo sau đại học về điều dưỡng chuyên ngành ung thư không có ở nước họ. Điều này phù hợp với nghiên cứu trước đây (Lahtinen và cs, 2014), kết luận rằng trong Khu vực Giáo dục Đại học Châu Âu, 27% trong số 45 quốc gia không cung cấp các chương trình điều dưỡng sau đại học, ngay cả khi một số quốc gia có thể đã cải thiện cơ hội giáo dục đối với một số chuyên ngành điều dưỡng trong những năm gần đây. Các chương trình điều dưỡng đại học và/hoặc cử nhân cung cấp giáo dục ở cấp độ tổng quát (Lahtinen và cs, 2014) và hiếm khi bao gồm giáo dục cụ thể về cách xử lý các loại hóa chất ung thư nguy hiểm.
Mối liên quan giữa trình độ học vấn của ĐD UB và kết quả an toàn bệnh nhân ở các bệnh viện châu Âu đã được xác định rõ ràng (Aiken và cs, 2014).
📌Sự phát triển nhanh chóng trong phương pháp điều trị ung thư bằng các loại thuốc mới được tung ra liên tục, hàm ý rằng cần phải đào tạo liên tục để tối ưu hóa cả sự an toàn cho bệnh nhân và nghề nghiệp.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng kiến thức, sự tự tin và hiệu suất làm việc của ĐD UB được cải thiện sau khi trải qua các chương trình đào tạo về cách xử lý an toàn các loại hóa chất điều trị ung thư nguy hiểm (Aebersold và cs, 2021; Nouri và cs, 2021).
Trong nghiên cứu hiện tại, nhóm NC không thu thập dữ liệu về giáo dục thường xuyên hoặc liên tục.
ECNI cũng không bao gồm dữ liệu về trình độ học vấn của chính ĐD trả lời.
📌Những phát hiện quan trọng khác làm dấy lên mối lo ngại về rủi ro nghề nghiệp đối với nữ ĐD UB đang mang thai hoặc cho con bú. Phần lớn cho biết đã có các quy trình cụ thể để bảo vệ ĐD nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú khỏi phơi nhiễm nghề nghiệp với các loại thuốc trị ung thư nguy hiểm. Tuy nhiên, một tỷ lệ đáng kể ĐD UB cho biết không có hướng dẫn cụ thể nào (n = 115, 18,3%). ⚠️Một-phần-năm cũng báo cáo rằng các ĐD UB đôi khi hoặc luôn tiếp tục xử lý các loại thuốc trị ung thư nguy hiểm trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Ngoài ra, hơn một phần ba cho biết có nguy cơ gây hậu quả tiêu cực nếu ĐD đang mang thai hoặc cho con bú yêu cầu nhiệm vụ thay thế. Xem xét các rủi ro sinh sản được ghi nhận rõ ràng liên quan đến phơi nhiễm nghề nghiệp với các loại thuốc trị ung thư nguy hiểm, điều này không thể được coi là điều gì khác hơn là đáng báo động và không thể chấp nhận được (Jiang và cs, 2023; Hodson và cs, 2023).
Một nghiên cứu gần đây giữa các ĐD UB tại Trung Quốc cho thấy nguy cơ sinh non tăng gần gấp đôi ở những ĐD tiếp xúc, xử lý các loại thuốc trị ung thư nguy hiểm (Jiang và cs, 2023).
Nghiên cứu cho thấy rủi ro nghề nghiệp thường bị bỏ qua và/hoặc không được xác định (Connor và cs, 2016; Friese và cs, 2020).
📌Mặc dù vậy, chỉ 1/5 ĐD UB trong nghiên cứu này báo cáo rằng việc xét nghiệm/lấy mẫu phết để tìm tồn dư hóa chất độc hại còn sót lại nào trên bề mặt nơi làm việc được tiến hành một cách có hệ thống tại nơi làm việc của họ.
Hướng dẫn không ràng buộc của Ủy ban Châu Âu 2023 khuyến nghị tiến hành phết thử nghiệm để xác định mức độ nhiễm bẩn ít nhất hàng năm đối với các loại hóa chất có liên quan, vì sự hấp thụ qua da được cho là con đường có khả năng xảy ra phơi nhiễm nghề nghiệp nhất với các loại thuốc, hóa chất trị ung thư nguy hiểm trong môi trường chăm sóc ung thư (Connor và cs, 2016).
Hơn nữa, các hướng dẫn nêu rõ rằng chất lượng làm sạch cũng như việc tuân thủ sử dụng PPE và các quy trình an toàn khác cần được kiểm tra một cách có hệ thống.
📌Hướng dẫn an toàn toàn diện để xử lý các loại hóa chất trị ung thư nguy hiểm nên bao gồm lấy mẫu phết bề mặt, như một công cụ sàng lọc để đánh giá ô nhiễm môi trường như một nguồn phơi nhiễm tiềm ẩn và cố gắng giảm mức độ ô nhiễm càng nhiều càng tốt. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng nếu lấy mẫu phết không được thực hiện chính xác hoặc nếu lấy quá ít mẫu thì lượng thuốc được phát hiện có thể thấp (Connor và cs, 2016).
⁉️Điều này đặt ra câu hỏi về tính hợp lệ của việc bắt buộc kiểm tra phết mẫu tồn dư hàng năm.
🍀Kết quả tích cực từ nghiên cứu này là hầu hết ĐD UB cho biết luôn được tiếp cận, sử dụng PPE và bộ dụng cụ chống đổ tràn hóa chất gây độc tế bào, đồng thời, Chỉ thị về Thời gian Làm việc của EU thường được tuân thủ nhiều nhất.
⚠️Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ ĐD UB cho biết không được tiếp cận với PPE và hiếm khi hoặc không bao giờ tuân theo Chỉ thị về Thời gian Làm việc. Cần phải làm thêm để khám phá những ngoại lệ này trong thực hành lâm sàng nhằm khám phá những gì cần phải làm để trao quyền cho lực lượng điều dưỡng cũng như vận động cho họ ở cấp độ tổ chức/quốc gia.
Viện An toàn và Sức khỏe Lao động Quốc gia Hoa Kỳ (NIOSH) mô tả “Hệ thống phân cấp kiểm soát”, như một cách kiểm soát khả năng tiếp xúc với các mối nguy hiểm tại nơi làm việc. Điều này bao gồm 5 cấp độ hành động sau đây (theo thứ tự ưu tiên) để giảm thiểu hoặc loại bỏ các mối nguy hiểm; Loại bỏ, Thay thế, Kiểm soát kỹ thuật, Kiểm soát hành chính và PPE. Việc sử dụng hệ thống phân cấp này làm giảm mức độ tiếp xúc của người lao động và giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc thương tích (NIOSH, 2024) và cũng có thể được sử dụng cho các cơ sở y tế ở Châu Âu, trong nỗ lực cải thiện an toàn lao động một cách có hệ thống.
🚩Một môi trường làm việc khuyến khích tất cả nhân viên lên tiếng khi xảy ra sai sót hoặc suýt xảy ra sự cố sẽ nuôi dưỡng văn hóa an toàn (Schwappach và Richard, 2018). Việc thực hiện chính sách về quyền tự do lên tiếng của người giám hộ hoặc người tố cáo là một cách để các tổ chức chăm sóc sức khỏe khuyến khích nhân viên của họ lên tiếng cũng như thông báo cho họ điều gì sẽ xảy ra khi họ làm vậy. Những chính sách này cần phải được tất cả nhân viên biết rõ để có thể phục vụ mục đích của mình. Trong nghiên cứu hiện tại, chỉ hơn một nửa số ĐD UB cho biết nơi làm việc của họ có chính sách bảo vệ người lên tiếng dành cho các nhân viên tại nơi làm việc của họ. Việc 1/3 số ĐD báo cáo rằng họ không chắc liệu chính sách đó có được áp dụng hay không, cho thấy rằng nếu chính sách đó tồn tại thì nó đã không được thực hiện đầy đủ.
Trong một đánh giá có hệ thống gần đây, (Kane và cs, 2023) kết luận rằng việc lên tiếng về các chính sách là quan trọng đối với sự an toàn của bệnh nhân, nhưng việc thiếu định nghĩa thống nhất về khái niệm này có thể là lời giải thích cho sự khác biệt về mức độ thành công của các chính sách này. Các tác giả (Kane và cs, 2023) định nghĩa việc lên tiếng là:
“Các NVYT xác định mối lo ngại có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của bệnh nhân và sử dụng tiếng nói của mình để nêu mối lo ngại đó lên người có thẩm quyền giải quyết vấn đề đó”.
📌Như đã thảo luận trước đây, hơn một phần ba số ĐD trong nghiên cứu đã báo cáo những rủi ro về hậu quả tiêu cực nếu ĐD đang mang thai hoặc cho con bú yêu cầu nhiệm vụ thay thế tại nơi làm việc của họ. ‼️Đây là một dấu hiệu nghiêm trọng của văn hóa an toàn kém và thiếu chính sách lên tiếng hiệu quả.
Một trong những điểm mạnh của nghiên cứu này là mẫu lớn; báo cáo từ các ĐD UB lâm sàng ở nhiều quốc gia và nhiều nơi làm việc khác nhau. Thực tế là cuộc khảo sát này được ẩn danh và có thể được hoàn thành bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau góp phần nâng cao chất lượng của dữ liệu.
Hạn chế là nghiên cứu không bao gồm dữ liệu về trình độ học vấn, loại hình nơi làm việc của người trả lời và không sử dụng công cụ thu thập dữ liệu đã được xác thực, khiến việc so sánh với các nghiên cứu khác trở nên khó khăn.
Thực tế là công cụ ECNI không được xác thực, không đòi hỏi phải xác minh độc lập các câu hỏi và câu trả lời, gây khó khăn cho việc xác định độ tin cậy đầy đủ của kết quả.
Tuy nhiên, các câu hỏi được sử dụng và phân tích trong ECNI được phát triển bởi các chuyên gia ĐD UB hàng đầu.
Sau khi đánh giá kết quả ECNI 2020, một nhóm chuyên gia (nhà nghiên cứu điều dưỡng ung thư và bác sĩ lâm sàng) từ các quốc gia khác nhau đã sửa đổi và điều chỉnh các câu hỏi cho ECNI 2022 để cải thiện tính nghiêm ngặt. Tuy nhiên, tỷ lệ dữ liệu bị thiếu ở tất cả các mục đều thấp (dưới 3%), cho thấy các câu hỏi có liên quan và dễ hiểu đối với ĐD trả lời. Tuy nhiên, việc tiếp tục sử dụng ECNI trong các ấn phẩm khoa học nên bao gồm các chiến lược để xác nhận bổ sung.
Có nguy cơ sai lệch lựa chọn vì cuộc khảo sát được phổ biến bởi các thành viên EONS tích cực (thường có kinh nghiệm và được giáo dục tốt), điều này được phản ánh trong dữ liệu. Mặt khác, những ĐD UB có kinh nghiệm này chắc chắn có hiểu biết sâu sắc về điều kiện làm việc và các vấn đề an toàn lao động tại nơi làm việc của họ, điều này có thể góp phần tạo ra dữ liệu đáng tin cậy hơn.
Một hạn chế khác là sự khác biệt lớn về số lượng câu trả lời từ các quốc gia khác nhau, khiến cho việc so sánh không đầy đủ. Tuy nhiên, mục đích của nghiên cứu này không phải là so sánh an toàn nghề nghiệp trong điều dưỡng chăm sóc ung thư giữa các nước Châu Âu. Mẫu lớn hơn từ mỗi quốc gia được chọn sẽ tạo ra những khả năng khác, nhưng chúng cũng sẽ cần nhiều nguồn lực hơn để phổ biến lời mời tham gia nghiên cứu. Rất ít quốc gia có sổ đăng ký ĐD UB có thể được sử dụng để phổ biến. Tuy nhiên, việc so sánh an toàn nghề nghiệp trong ĐD UB giữa các nước Châu Âu không phải là mục đích của nghiên cứu này.
Mục đích là để trình bày một cái nhìn tổng quan về rủi ro nghề nghiệp được nhận thức và sự khác biệt giữa các nơi làm việc.
6. Kết luận
📌Ngay cả khi nhiều NVYT tích cực tập trung vào việc cung cấp một môi trường làm việc an toàn cho ĐD chăm sóc BN ung thư, thì vẫn có một số rủi ro nghề nghiệp có thể được giảm thiểu bằng các chương trình bảo vệ toàn diện được theo dõi một cách có hệ thống.
📌Ngoài việc bệnh nhân cần được bảo vệ khỏi những sai sót y tế có thể tránh được, các ĐD UB và các nhân viên khác cần được bảo vệ tốt hơn trước những rủi ro y tế nghiêm trọng liên quan đến nơi làm việc.
‼️Việc tiếp xúc nghề nghiệp với bệnh ung thư nguy hiểm cần được giảm thiểu bằng mọi giá. Cần nhiều nghiên cứu hơn để nâng cao nhận thức và kiến thức về an toàn lao động của các ĐD UB.
Tốt nhất là nó sẽ được thiết kế dưới dạng nghiên cứu can thiệp quy mô lớn với các chiến lược thực hiện và đánh giá dài hạn mạnh mẽ.
Long Tran dịch.
Nếu bạn thích bài đăng này, vui lòng giúp chúng tôi và chia sẻ trên Zalo, LinkedIn, Twitter, Facebook, v.v.. Ngoài ra, có thể theo dõi trang www.thuvienykhoa.com.vn để đọc thêm các nội dung bổ ích khác.
Chân thành cảm ơn!
Ban Biên Tập.