10 thành tựu y học hàng đầu trong lịch sử
Trong suốt chiều dài lịch sử, bệnh tật luôn là chủ đề gây sợ hãi và thích thú ngang nhau. Tuy nhiên, mỗi khám phá y học mang tính cách mạng đã đưa chúng ta tiến gần hơn một bước quan trọng đến việc hiểu được những bí ẩn phức tạp của bệnh tật và y học.
Kết quả là, chúng ta đã có thể phát triển các phương pháp điều trị đột phá trong y học, đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống hàng triệu sinh mạng.
Sau đây là danh sách theo thứ tự thời gian về những thành tựu y học hàng đầu trong lịch sử cho đến nay:
🌼1.VẮC-XIN (1796)
Thật khó để xác định chính xác khi nào vắc-xin trở thành một phương pháp được chấp nhận, chủ yếu là vì hành trình khám phá ra nó rất dài và phức tạp. Bắt đầu từ nỗ lực của Edward Jenner vào năm 1796 nhằm sử dụng vắc-xin để chế ngự loại vi-rút đậu mùa khét tiếng, tính hữu ích và sự phổ biến của vắc-xin đã tăng lên rất nhanh. Trong suốt những năm 1800 và đầu những năm 1900, nhiều loại vắc-xin khác nhau đã được tạo ra để chống lại một số căn bệnh chết người nhất thế giới, bao gồm bệnh đậu mùa, bệnh dại, bệnh lao và bệnh tả.
Trong suốt 200 năm, một trong những căn bệnh chết người nhất mà con người biết đến – bệnh đậu mùa – đã bị xóa sổ khỏi bề mặt trái đất. Kể từ đó, hầu như tất cả các loại vắc-xin đều hoạt động theo cùng một khái niệm. Cho đến khi một công nghệ mới, được gọi là mRNA, xuất hiện và tạo ra những khả năng thay đổi cuộc chơi cho tương lai của chăm sóc sức khỏe. Hiệu quả cao, khả năng phát triển nhanh chóng và tiềm năng chi phí sản xuất thấp của nó đã được chứng minh trong đại dịch Covid-19, hai loại vắc-xin mRNA riêng biệt đã được phát triển và phê duyệt để sử dụng chỉ trong vài tháng.
🌼2.GÂY MÊ (1846)
Trước khi sử dụng thuốc gây mê toàn thân lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, phẫu thuật chỉ được thực hiện như một biện pháp cuối cùng, với một số bệnh nhân lựa chọn cái chết thay vì chịu đựng thử thách đau đớn.
Mặc dù có vô số thí nghiệm gây mê trước đó có niên đại từ năm 4000 trước Công nguyên – William T. G. Morton đã đi vào lịch sử vào năm 1846 khi ông sử dụng thành công ether làm thuốc gây mê trong phẫu thuật. Ngay sau đó, một chất tác dụng nhanh hơn gọi là chloroform đã được sử dụng rộng rãi nhưng được coi là có nguy cơ cao sau khi một số trường hợp tử vong được báo cáo. Kể từ những năm 1800, các loại thuốc gây mê an toàn hơn đã được phát triển, cho phép thực hiện hàng triệu ca phẫu thuật cứu sống, không đau.
🌼3.HỌC THUYẾT VI SINH (1861)
Trước khi học thuyết ‘vi sinh’ ra đời, học thuyết được nhiều người tin tưởng là bệnh tật do ‘sinh sản tự phát’ gây ra. Nói cách khác, các bác sĩ thời đó nghĩ rằng bệnh tật có thể xuất hiện từ hư không, thay vì lây truyền qua không khí hoặc lây truyền qua tiếp xúc da kề da.
Năm 1861, nhà vi sinh vật học người Pháp Louis Pasteur đã chứng minh thông qua một thí nghiệm đơn giản rằng bệnh truyền nhiễm là kết quả của sự xâm nhập của các sinh vật cực nhỏ cụ thể – còn được gọi là tác nhân gây bệnh – vào vật chủ sống. Khám phá mới này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cách điều trị, kiểm soát và phòng ngừa bệnh tật, giúp ngăn ngừa các trận dịch tàn khốc gây ra hàng nghìn ca tử vong mỗi năm, chẳng hạn như bệnh dịch hạch, kiết lỵ và sốt thương hàn.
🌼4.CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH (1895)
Máy chụp hình ảnh y khoa đầu tiên là tia X. Tia X, một dạng bức xạ điện từ, được nhà vật lý người Đức Wilhelm Conrad Rӧntgen phát minh ra một cách ‘vô tình’ vào năm 1895 khi đang thử nghiệm với dòng điện qua ống tia âm cực bằng thủy tinh.
Phát hiện này đã biến đổi nền y học chỉ sau một đêm và đến năm sau, bệnh viện Glasgow đã mở khoa X quang đầu tiên trên thế giới.
Siêu âm, mặc dù ban đầu được phát hiện từ nhiều năm trước, bắt đầu được sử dụng để chẩn đoán y khoa vào năm 1955. Thiết bị chụp ảnh y khoa này sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh kỹ thuật số và không kém phần đột phá trong việc phát hiện các tình trạng trước khi sinh và các bất thường khác ở vùng chậu và bụng.
Năm 1967, máy quét cắt lớp vi tính (CT) đã được tạo ra, sử dụng máy dò tia X và máy tính để chẩn đoán nhiều loại bệnh khác nhau và đã trở thành một công cụ chẩn đoán cơ bản trong y học hiện đại.
Công nghệ hình ảnh y khoa lớn tiếp theo được phát hiện vào năm 1973 khi Paul Lauterbur tạo ra hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) đầu tiên. Dữ liệu cộng hưởng từ hạt nhân tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể và là công cụ quan trọng trong việc phát hiện các tình trạng đe dọa tính mạng bao gồm khối u, u nang, tổn thương não và tủy sống và một số vấn đề về tim và gan.
🌼5.KHÁNG SINH (1928)
Thuốc penicillin của Alexander Fleming, loại thuốc kháng sinh đầu tiên trên thế giới, đã hoàn toàn cách mạng hóa cuộc chiến chống lại vi khuẩn gây chết người. Nổi tiếng là nhà sinh vật học người Scotland đã vô tình phát hiện ra ‘khuôn’ kháng khuẩn trong một đĩa petri vào năm 1928. Tuy nhiên, những phát hiện đáng kinh ngạc của Fleming đã không được công nhận đúng mức cho đến những năm 1940, khi chúng bắt đầu được các công ty dược phẩm Hoa Kỳ sản xuất hàng loạt để sử dụng trong Thế chiến II. Hai nhà khoa học khác chịu trách nhiệm phân phối penicillin hàng loạt, Howard Florey người Úc và Ernst Chain, người tị nạn Đức Quốc xã, và việc họ phát triển chất này đã cứu sống hàng triệu sinh mạng trong tương lai. Thật không may, trong những năm qua, một số loại vi khuẩn ngày càng kháng thuốc kháng sinh, dẫn đến một cuộc khủng hoảng trên toàn thế giới đòi hỏi ngành công nghiệp dược phẩm phải phát triển các phương pháp điều trị kháng khuẩn mới càng sớm càng tốt.
🌼6.GHÉP TẠNG (1954)
Vào tháng 12 năm 1954, ca ghép thận thành công đầu tiên đã được thực hiện bởi Tiến sĩ Joseph Murray và Tiến sĩ David Hume tại Boston, Hoa Kỳ.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực trước đó trong lịch sử, đây là trường hợp đầu tiên mà người được ghép nội tạng sống sót sau ca phẫu thuật. Bước ngoặt đến khi nhiều vấn đề kỹ thuật khác nhau được khắc phục, chẳng hạn như nối mạch máu (nối giữa hai mạch máu), vị trí đặt thận và phản ứng miễn dịch.
Năm 1963, ca ghép phổi đầu tiên được thực hiện, tiếp theo là ghép tụy/thận vào năm 1966 và ghép gan và tim vào năm 1967. Bên cạnh việc cứu sống hàng nghìn người trong những năm tiếp theo, các quy trình ghép tạng cũng ngày càng trở nên sáng tạo và phức tạp hơn, với các bác sĩ đã hoàn thành thành công ca ghép đầu tiên vào năm 1998 và ghép toàn bộ khuôn mặt vào năm 2010.
🌼7.THUỐC KHÁNG VIRUS (THẬP NIÊN 1960)
Các loại vi-rút khủng khiếp như đậu mùa, cúm và viêm gan đã tàn phá nhiều quần thể người trong suốt chiều dài lịch sử.
Không giống như thành công vang dội của thuốc kháng sinh vào cuối những năm 1930 và 1940, sự phát triển của thuốc kháng vi-rút thực sự không bắt đầu cho đến những năm 1960. Điều này chủ yếu là do cấu trúc của vi-rút, là lõi vật liệu di truyền được bao quanh bởi lớp vỏ protein bảo vệ ẩn náu và sinh sản bên trong tế bào của người.
Vì thông tin về vi-rút được bảo vệ như vậy nên rất khó để điều trị chúng mà không làm hỏng tế bào vật chủ.
Trong những năm qua, thuốc kháng vi-rút đã được cải thiện đáng kể và hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sinh sản nhanh chóng của các bệnh nhiễm trùng do vi-rút, và một số thậm chí có thể kích thích hệ thống miễn dịch tấn công vi-rút. Sự phát triển của thuốc kháng vi-rút hiệu quả đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và kiểm soát sự lây lan của các đợt bùng phát vi-rút chết người như HIV/AIDS, Ebola và bệnh dại.
🌼8. LIỆU PHÁP TẾ BÀO GỐC (THẬP NIÊN 1970)
Tiềm năng đáng kinh ngạc của tế bào gốc đã được phát hiện vào cuối những năm 1970, khi chúng được tìm thấy bên trong máu dây rốn của con người.
Hai đặc điểm cụ thể khiến tế bào gốc trở nên đáng chú ý: chúng là những tế bào không chuyên biệt có thể tự tái tạo thông qua quá trình phân chia tế bào ngay cả sau khi không hoạt động và trong một số điều kiện nhất định có thể được sử dụng để tạo ra bất kỳ loại tế bào nào của con người. Khám phá này có tiềm năng to lớn và liệu pháp tế bào gốc đã được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu và các rối loạn máu khác, cũng như trong cấy ghép tủy xương. Nghiên cứu hiện đang được tiến hành để sử dụng tế bào gốc để điều trị chấn thương tủy sống và một số tình trạng thần kinh như Alzheimer, Parkinson và đột quỵ. Tuy nhiên, do các vấn đề đạo đức xung quanh việc sử dụng tế bào gốc phôi, các nhà nghiên cứu có thể sẽ phải đối mặt với nhiều trở ngại khi phát triển liệu pháp dựa trên tế bào gốc.
🌼10.MIỄN DỊCH LIỆU PHÁP (THẬP NIÊN 1970)
Miễn dịch liệu pháp, một phương pháp điều trị kích thích hệ thống miễn dịch chống lại bệnh tật, đã được thực hiện trong hơn một thế kỷ.
Câu chuyện bắt đầu vào những năm 1890 với công trình thử nghiệm của William B. Coley, người đã tiêm vi khuẩn bất hoạt vào khối u ung thư, giúp một số bệnh nhân thuyên giảm bệnh. Tuy nhiên, chỉ trong 40 năm trở lại đây, liệu pháp miễn dịch mới có những tiến bộ đáng kể, đặc biệt là trong điều trị ung thư. Vào những năm 1970, liệu pháp kháng thể đã được phát triển và vào năm 1991, các nhà nghiên cứu đã sản xuất ra vắc-xin ung thư đầu tiên được FDA chấp thuận vào năm 2010. Trong thập kỷ qua, miễn dịch ung thư đã trở thành một trong những liệu pháp điều trị ung thư mang tính cách mạng nhất hiện có.
🌼TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (THẾ KỶ 21)
Đã phát triển dần dần kể từ đầu thế kỷ, trí tuệ nhân tạo đã tạo ra những công nghệ ấn tượng làm thay đổi đáng kể bối cảnh chăm sóc sức khỏe.
Các công ty khoa học sự sống và các viện nghiên cứu đang hợp tác với những gã khổng lồ công nghệ tiên phong như Google, IBM và Apple, cùng các công ty khởi nghiệp AI mới nổi như OpenDialog, để tạo ra những cách hiệu quả hơn để đối phó với bệnh tật và chăm sóc bệnh nhân.
Các ứng dụng hiện tại của AI trong chăm sóc sức khỏe rất rộng, từ chẩn đoán bệnh và phát hiện thuốc đến các kế hoạch điều trị được cá nhân hóa, theo dõi bệnh nhân và chatbot giống con người. Hơn nữa, công nghệ này đang được nhiều công ty khoa học sự sống áp dụng để tối ưu hóa các quy trình theo cách tiếp tục đẩy nhanh tốc độ thay đổi.
Trích https://www.proclinical.com/blogs/2021-6/the-top-10-medical-advances-in-history