Tỷ lệ mắc và đặc điểm của lỗi chẩn đoán trong chăm sóc đặc biệt nhi khoa: Một nghiên cứu đa trung tâm
Christina L Cifra et al. Crit Care Med. 2023
Mục tiêu
Các biện pháp can thiệp hiệu quả để ngăn ngừa lỗi chẩn đoán ở trẻ em bệnh nặng cần được thông báo bởi tỷ lệ mắc lỗi chẩn đoán và nguyên nhân. Các tác giả đặt mục tiêu xác định tỷ lệ mắc lỗi và đặc điểm của lỗi chẩn đoán và xác định các yếu tố liên quan đến lỗi ở những bệnh nhân được đưa vào PICU.
Thiết kế
Nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu đa trung tâm sử dụng đánh giá hồ sơ bệnh án có cấu trúc của các bác sĩ lâm sàng được đào tạo bằng công cụ Revised Safer Dx để xác định lỗi chẩn đoán (được định nghĩa là các cơ hội bị bỏ lỡ trong chẩn đoán). Các trường hợp có lỗi tiềm ẩn đã được 4 bác sĩ chuyên khoa nhi xem xét lại, những người đã đưa ra quyết định đồng thuận cuối cùng về sự xuất hiện lỗi chẩn đoán.
Dữ liệu nhân khẩu học, lâm sàng, bác sĩ lâm sàng và lần khám cũng đã được thu thập.
Bối cảnh
NC được thực hiện tại 4 PICU của các BV đại học.
Bệnh nhân: 882 bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên từ 0 đến 18 tuổi nhập PICU tham gia không theo sự lựa chọn.
Can thiệp: Không có.
Các phép đo và kết quả chính
📌Trong số 882 bệnh nhân nhập viện, 13 (1,5%) có lỗi chẩn đoán lên đến 7 ngày sau khi nhập viện PICU.
📌Nhiễm trùng (46%) và các tình trạng hô hấp (23%) là những chẩn đoán bị bỏ sót phổ biến nhất.
📌Một lỗi chẩn đoán gây ra tác hại với thời gian nằm viện kéo dài.
📌Các cơ hội chẩn đoán bị bỏ sót phổ biến bao gồm không xem xét chẩn đoán mặc dù có tiền sử gợi ý (69%) và không mở rộng xét nghiệm chẩn đoán (69%).
Phân tích chưa điều chỉnh xác định nhiều lỗi chẩn đoán hơn ở những bệnh nhân có biểu hiện bất thường (23,1% so với 3,6%, p = 0,011), các biểu hiện chính về thần kinh (46,2% so với 18,8%, p = 0,024), tiếp nhận bác sĩ chuyên khoa hồi sức trên hoặc bằng 45 tuổi (92,3% so với 65,1%, p = 0,042), tiếp nhận bác sĩ chuyên khoa hồi sức có nhiều tuần phục vụ/năm hơn (trung bình 12,8 so với 10,9 tuần, p = 0,031) và chẩn đoán không chắc chắn khi nhập viện (77% so với 25,1%, p < 0,001).
Các mô hình hỗn hợp tuyến tính tổng quát xác định rằng biểu hiện bất thường (tỷ lệ chênh lệch [OR] 4,58; KTC 95%, 0,94-17,1) và chẩn đoán không chắc chắn khi nhập viện (OR 9,67; KTC 95%, 2,86-44,0) có liên quan đáng kể đến lỗi chẩn đoán.
🌼Kết luận
📌Trong số trẻ em bệnh nặng, 1,5% có lỗi chẩn đoán lên đến 7 ngày sau khi nhập viện PICU.
📌Lỗi chẩn đoán có liên quan đến các biểu hiện không điển hình và chẩn đoán không chắc chắn khi nhập viện, gợi ý các mục tiêu có thể can thiệp.
Trích Cifra, C. L., Custer, J. W., Smith, C. M., Smith, K. A., Bagdure, D. N., Bloxham, J., Goldhar, E., Gorga, S. M., Hoppe, E. M., Miller, C. D., Pizzo, M., Ramesh, S., Riffe, J., Robb, K., Simone, S. L., Stoll, H. D., Tumulty, J. A., Wall, S. E., Wolfe, K. K., Wendt, L., … Herwaldt, L. A. (2023). Prevalence and Characteristics of Diagnostic Error in Pediatric Critical Care: A Multicenter Study. Critical care medicine, 51(11), 1492–1501. https://doi.org/10.1097/CCM.0000000000005942