🚩70% PIVC được sử dụng chủ yếu cho tiêm thuốc tĩnh mạch và 55% được đặt ở các khoa tổng hợp.
71% PIVC được đặt bởi điều dưỡng.
Hơn một-phần-ba số PIVC không có đánh giá vị trí đặt hàng ngày được ghi lại và 50% không có ghi ngày giờ đặt.
📊NC khảo sát sử dụng ống thông tĩnh mạch ngoại vi kích thước ngắn: Đặc điểm, chăm sóc và kết quả trên toàn thế giới
Tác giả Evan Alexandrou và cộng sự.[2018]
🪻Tóm tắt: Việc sử dụng ống thông tĩnh mạch ngoại vi (PIVC) trong chăm sóc y tế là phổ biến trên toàn thế giới. Các tai biến của PIVC cũng thường xảy ra, dẫn đến việc loại bỏ và thay thế sớm.
🍀Mục tiêu: NC các đặc điểm, thực tiễn quản lý chăm sóc và kết quả của PIVC trên phạm vi quốc tế.
🌼Bối cảnh/đo lường:
Nghiên cứu cắt ngang.
Đo lường: Các đặc điểm của bệnh viện, thiết bị và dụng cụ đặt PIVC được thu thập cùng với việc đánh giá vị trí đặt.
Việc sử dụng PIVC ở các vùng địa lý khác nhau đã được so sánh.
📝Kết quả:
Các tác giả đã xem xét 40.620 PIVCs ở 51 quốc gia.
📌PIVC được sử dụng chủ yếu cho tiêm thuốc tĩnh mạch (n = 28.571, 70%) và chủ yếu được đặt ở các khoa tổng hợp (n = 22.167, 55%).
📌2/3 tổng số PIVC được đặt ở những vị trí không được khuyên dùng như ⚠️bàn tay, cổ tay hoặc tĩnh mạch trước khuỷu tay.
📌Đa số Điều dưỡng là người đặt PIVC (n = 28.575, 71%); mặc dù có sự khác biệt lớn giữa các vùng (26% đến 97%).
📌 NC phát hiện ra rằng nhiều PIVC được đặt ở những vùng bị khuỷu, có triệu chứng hoặc không hoạt động, được băng dưới mức tối ưu hoặc thiếu ghi chép chăm sóc đầy đủ.
🚩Điều này cho thấy sự không nhất quán giữa các hướng dẫn quản lý được đề xuất đối với PIVC và thực tiễn hiện tại.
📌Tỷ lệ PIVC không được sử dụng / “nhàn rỗi” là 14% (n = 5.796).
📌10% (n = 4.204) PIVC gây đau cho BN hoặc có triệu chứng khác của viêm tĩnh mạch;
📌10% (n = 3.879) PIVC có dấu hiệu bị hư hoặc không còn chức năng;
📌và 21% băng PIVC là dưới mức tối ưu (n=8,507).
📌Hơn một-phần-ba số PIVC (n = 14.787, 36%) không có đánh giá vị trí đặt hàng ngày được ghi lại và 50% (n = 19.768, 49%) không có ghi ngày giờ đặt.
🍁Kết luận: Trong nghiên cứu này, các tác giả phát hiện ra rằng nhiều PIVC được đặt ở những vùng khuỷu, có triệu chứng hoặc không hoạt động, được băng dưới mức tối ưu hoặc thiếu tài liệu ghi chép theo dõi đầy đủ.
Điều này cho thấy sự không nhất quán giữa các hướng dẫn quản lý được khuyến nghị đối với PIVC và thực tiễn hiện nay.
Tham khảo
Alexandrou, E., Ray-Barruel, G., Carr, P. J., Frost, S. A., Inwood, S., Higgins, N., Lin, F., Alberto, L., Mermel, L., Rickard, C. M., & OMG Study Group (2018). Use of Short Peripheral Intravenous Catheters: Characteristics, Management, and Outcomes Worldwide. Journal of hospital medicine, 13(5), 10.12788/jhm.3039. https://doi.org/10.12788/jhm.3039