Đánh giá trải nghiệm đau liên quan đến vết thương của bệnh nhân bị vết thương mãn tính.Một nghiên cứu cắt ngang đa trung tâm ở miền Đông Trung Quốc
Tác giả Min Wei và Cộng sự.
Min Wei, Master, Wound Care Center, Nanjing Drum Tower Hospital, the Affiliated Hospital of Nanjing University Medical School, Nanjing, Jiangsu, China.
J Wound Ostomy Continence Nurs. 51(2):p 111-116, March/April 2024. | DOI: 10.1097/WON.0000000000001059
MỤC ĐÍCH
Mục đích chính của nghiên cứu này là đánh giá mức độ phổ biến của cơn đau liên quan đến vết thương (Wound-Related-Pain WRP) ở những bệnh nhân có vết thương mãn tính và đánh giá việc sử dụng các biện pháp giảm đau.
THIẾT KẾ
Một nghiên cứu cắt ngang.
ĐỐI TƯỢNG VÀ BỐI CẢNH
Một mẫu thuận tiện bao gồm các bệnh nhân có vết thương mãn tính đã được tuyển chọn từ các phòng khám ngoại trú của 12 bệnh viện ở 7 trong số 13 thành phố thuộc tỉnh Giang Tô nằm ở miền đông Trung Quốc từ ngày 10 tháng 7 đến ngày 25 tháng 8 năm 2020.
Mẫu bao gồm 451 người trả lời và tuổi trung bình của họ là 54,85 (SD 19,16) năm; 56,1% (253/451) bệnh nhân là nam giới.
PHƯƠNG PHÁP
Một bảng câu hỏi do điều tra viên thiết kế đã được sử dụng để thu thập thông tin liên quan đến cơn đau từ bệnh nhân.
Bảng câu hỏi bao gồm 4 phần:
(1) thông tin cơ bản về nhân khẩu học và lâm sàng (đặc điểm bệnh nhân và vết thương);
(2) đau ở vết thương;
(3) phương pháp giảm đau và giảm đau liên quan đến vết thương;
và (4) tác dụng của WRP đối với bệnh nhân.
Cơn đau được đánh giá bằng Thang đánh giá số (NRS) được tính từ 0 (không đau) đến 10 (đau nặng nhất).
Mức độ đau được dựa trên phân loại điểm NRS là nhẹ (1-3), trung bình (4-6) và nặng (7-10).
Những người tham gia được hướng dẫn cách sử dụng NRS và sau đó hoàn thành bảng câu hỏi sau khi thay băng một cách độc lập.
KẾT QUẢ:
📌3 loại vết thương mãn tính phổ biến nhất là loét do tì đè, vết thương do phẫu thuật và loét tĩnh mạch ở chân.
📌3 vị trí hay gặp nhất là chi dưới, bàn chân và ngực/bụng.
📌Trong số tất cả các bệnh nhân, lần lượt 62,5% (282/451) và 93,8% (423/451) bệnh nhân bị đau ở vết thương và đau do thủ thuật liên quan đến vết thương.
📌Điểm trung bình của mức độ đau ban đầu tại vết thương là 3,76 (SD 1,60) cho thấy mức độ đau vừa phải.
📌Trong quá trình chăm sóc vết thương, điểm đau cao nhất là 6,45 (SD 2,75) cho thấy cơn đau dữ dội; điểm đau nghiêm trọng nhất có liên quan đến việc cắt lọc.
📌Tỷ lệ sử dụng thuốc giảm đau khi thay băng vết thương thấp, trong khi tỷ lệ sử dụng giảm đau không dùng thuốc tương đối cao. 📌Vì WRP, bệnh nhân bị vết thương mãn tính sợ thay băng, ngại di chuyển và chất lượng giấc ngủ giảm sút.
KẾT LUẬN:
Đau khởi phát tại vết thương và đau do thủ thuật liên quan đến vết thương rất phổ biến ở những bệnh nhân có vết thương mãn tính.
Trong tương lai, các kế hoạch can thiệp có mục tiêu cần được phát triển bằng cách kết hợp giảm đau có dùng thuốc và không dùng thuốc tùy theo mức độ đau.
Nếu bạn thích bài đăng này, vui lòng giúp chúng tôi và chia sẻ trên Zalo, LinkedIn, Twitter, Facebook, v.v.. Ngoài ra, có thể theo dõi trang www.thuvienykhoa.com.vn để đọc thêm các nội dung bổ ích khác.
Chân thành cảm ơn!
Ban Biên Tập