JAMA-Tầm soát loãng xương để phòng ngừa gãy xương
Jill Jin, MD, MPH- Associate Editor, JAMA
Loãng xương là một rối loạn khiến mật độ xương giảm, làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là sau khi ngã.
Loãng xương là gì và ai có nguy cơ?
Trong suốt cuộc đời, xương liên tục trải qua quá trình phân hủy và tái tạo. Khi già đi, tốc độ phân hủy xương bắt đầu vượt quá tốc độ xây dựng xương, có thể dẫn đến mật độ khoáng chất trong xương thấp và cuối cùng là loãng xương và tăng nguy cơ gãy xương. Gãy xương hông nói riêng có liên quan đến tình trạng khuyết tật, đau mãn tính, giảm chất lượng cuộc sống và tử vong.
Đối với phụ nữ, nồng độ estrogen giảm trong và sau thời kỳ mãn kinh làm tăng tình trạng phân hủy xương. Do đó, phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ loãng xương cao hơn so với nam giới và phụ nữ tiền mãn kinh. Các yếu tố nguy cơ khác gây loãng xương bao gồm hút thuốc, uống nhiều rượu, cân nặng thấp, sử dụng steroid trong thời gian dài, tiền sử gãy xương, đột quỵ, tiểu đường được điều trị bằng insulin và tiền sử gãy xương hông ở cha mẹ. Có thể sử dụng một số công cụ đánh giá rủi ro để ước tính nguy cơ loãng xương.
Xét nghiệm sàng lọc loãng xương
Xét nghiệm sàng lọc loãng xương được sử dụng phổ biến nhất là một loại hình ảnh đo mật độ khoáng chất trong xương, được gọi là phép đo hấp thụ tia X năng lượng kép (dual-energy x-ray absorptiometry DXA hoặc DEXA).
Hầu hết các xét nghiệm DXA đều xem xét các xương “trung tâm” của cơ thể, bao gồm hông và cột sống; những vị trí này được cho là tốt nhất để đo mật độ khoáng chất của xương. Đôi khi DXA được thực hiện trên các xương ngoại vi như cẳng tay hoặc gót chân. Siêu âm xương ngoại vi cũng có thể được sử dụng để đánh giá nguy cơ loãng xương mà không cần đo mật độ khoáng chất của xương.
Ưu và nhược điểm của việc sàng lọc loãng xương
Thuật ngữ sàng lọc có nghĩa là tìm kiếm tình trạng hoặc bệnh tật ở những cá nhân không có triệu chứng hoặc lo ngại cụ thể liên quan đến căn bệnh đó.
Ưu điểm của việc sàng lọc loãng xương là chẩn đoán và điều trị sớm hơn, giúp giảm nguy cơ gãy xương trong tương lai. Vì mật độ xương thấp không gây đau hoặc các triệu chứng khác, nên nếu không sàng lọc, mọi người có thể không biết mình bị loãng xương cho đến khi bị gãy xương. Có bằng chứng ủng hộ rằng các xét nghiệm DXA có độ chính xác trong việc chẩn đoán loãng xương và điều trị loãng xương có hiệu quả trong việc ngăn ngừa gãy xương.
Nhược điểm của việc sàng lọc là rất nhỏ, vì DXA an toàn và không xâm lấn. Trong một số trường hợp hiếm gặp, người ta có thể gặp tác dụng phụ từ thuốc (như bisphosphonates) được dùng để điều trị loãng xương.
The US Preventive Services Task Force [ÚPTF] khuyến cáo sàng lọc loãng xương để ngăn ngừa gãy xương ở phụ nữ từ 65 tuổi trở lên (khuyến nghị B).
Việc sàng lọc cũng được khuyến cáo đối với phụ nữ sau mãn kinh dưới 65 tuổi có nguy cơ loãng xương cao (khuyến nghị B).
Đối với nam giới, không có đủ bằng chứng để đưa ra khuyến nghị về việc sàng lọc loãng xương (tuyên bố I)
Trích JAMA. 2025;333(6):547. doi:10.1001/jama.2024.27771