Thống kê ung thư, 2023 – 2025
Tác giả Rebecca L Siegel và cộng sự.
🌍Vào năm 2023, dự kiến sẽ có 1.958.310 ca ung thư mới và 609.820 ca tử vong do ung thư tại Hoa Kỳ. Tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt tăng 3% hàng năm từ năm 2014 đến năm 2019 sau hai thập kỷ suy giảm, tương ứng với thêm 99.000 ca mới; tuy nhiên, xu hướng mắc bệnh ở nam giới thuận lợi hơn so với nữ giới. Ví dụ, ung thư phổi ở phụ nữ giảm bằng một nửa tốc độ của nam giới (1,1% so với 2,6% hàng năm) từ năm 2015 đến năm 2019, và ung thư vú và thân tử cung tiếp tục tăng, cũng như ung thư gan và u hắc tố, cả hai đều ổn định ở nam giới từ 50 tuổi trở lên và giảm ở nam giới trẻ tuổi. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung giảm 65% trong giai đoạn 2012 đến 2019 ở phụ nữ trong độ tuổi đầu 20, nhóm đầu tiên được tiêm vắc-xin ngừa vi-rút papilloma ở người, báo trước sự sụt giảm mạnh về gánh nặng của các bệnh ung thư liên quan đến vi-rút papilloma ở người, phần lớn xảy ra ở phụ nữ. Bất chấp đại dịch, và trái ngược với các nguyên nhân gây tử vong hàng đầu khác, tỷ lệ tử vong do ung thư vẫn tiếp tục giảm từ năm 2019 đến năm 2020 (giảm 1,5%), góp phần giảm 33% tổng thể kể từ năm 1991 và ước tính đã ngăn ngừa được 3,8 triệu ca tử vong. Tiến trình này ngày càng phản ánh những tiến bộ trong điều trị, đặc biệt là sự sụt giảm nhanh chóng về tỷ lệ tử vong (khoảng 2% mỗi năm trong giai đoạn 2016 đến 2020) đối với bệnh bạch cầu, u hắc tố và ung thư thận, mặc dù tỷ lệ mắc bệnh ổn định/tăng và sự sụt giảm nhanh chóng đối với ung thư phổi. Mặc dù tỷ lệ tử vong do ung thư tiếp tục giảm, nhưng tiến triển trong tương lai có thể bị cản trở do tỷ lệ mắc ung thư vú, tuyến tiền liệt và thân tử cung ngày càng tăng, đây cũng là những căn bệnh có sự chênh lệch lớn nhất về tỷ lệ tử vong do chủng tộc.
🌎Năm 2024, dự kiến sẽ có 2.001.140 ca ung thư mới và 611.720 ca tử vong do ung thư tại Hoa Kỳ. Tỷ lệ tử vong do ung thư tiếp tục giảm trong suốt năm 2021, ngăn ngừa hơn 4 triệu ca tử vong kể từ năm 1991 do giảm hút thuốc, phát hiện sớm một số loại ung thư và cải thiện các lựa chọn điều trị trong cả điều trị bổ trợ và di căn. Tuy nhiên, những thành quả này đang bị đe dọa bởi tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng đối với 6 trong số 10 loại ung thư hàng đầu. Tỷ lệ mắc bệnh tăng trong giai đoạn 2015-2019 là 0,6%-1% hàng năm đối với ung thư vú, tuyến tụy và thân tử cung và tăng 2%-3% hàng năm đối với ung thư tuyến tiền liệt, gan (nữ), thận và ung thư miệng liên quan đến vi-rút papilloma ở người và ung thư hắc tố. Tỷ lệ mắc bệnh cũng tăng 1%-2% hàng năm đối với ung thư cổ tử cung (tuổi 30-44) và ung thư đại trực tràng (tuổi <55) ở người trưởng thành trẻ tuổi. Ung thư đại tràng là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ tư ở cả nam và nữ dưới 50 tuổi vào cuối những năm 1990 nhưng hiện đứng đầu ở nam giới và thứ hai ở nữ giới. Tiến trình cũng bị cản trở bởi sự chênh lệch lớn dai dẳng về ung thư; so với người da trắng, tỷ lệ tử vong cao gấp đôi đối với ung thư tuyến tiền liệt, dạ dày và tử cung ở người da đen và đối với ung thư gan, dạ dày và thận ở người Mỹ bản địa.
🌏Vào năm 2025, dự kiến sẽ có 2.041.910 ca ung thư mới và 618.120 ca tử vong do ung thư tại Hoa Kỳ. Tỷ lệ tử vong do ung thư tiếp tục giảm cho đến năm 2022, ngăn ngừa gần 4,5 triệu ca tử vong kể từ năm 1991 nhờ việc giảm hút thuốc, phát hiện sớm một số loại ung thư và cải thiện phương pháp điều trị. Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng báo động; Người Mỹ bản địa chịu tỷ lệ tử vong do ung thư cao nhất, bao gồm tỷ lệ cao gấp hai đến ba lần so với người da trắng đối với ung thư thận, gan, dạ dày và cổ tử cung. Tương tự như vậy, người da đen có tỷ lệ tử vong cao gấp đôi so với người da trắng đối với ung thư tuyến tiền liệt, dạ dày và thân tử cung. Tỷ lệ mắc ung thư nói chung đã giảm ở nam giới nhưng lại tăng ở nữ giới, thu hẹp tỷ lệ nam/nữ (RR) từ mức đỉnh điểm là 1,6 (khoảng tin cậy 95%, 1,57-1,61) vào năm 1992 xuống còn 1,1 (khoảng tin cậy 95%, 1,12-1,12) vào năm 2021. Tuy nhiên, tỷ lệ ở phụ nữ trong độ tuổi 50-64 đã vượt qua nam giới (832,5 so với 830,6 trên 100.000 người) và phụ nữ trẻ (dưới 50 tuổi) có tỷ lệ mắc cao hơn 82% so với nam giới (141,1 so với 77,4 trên 100.000 người), tăng từ 51% vào năm 2002. Đáng chú ý, tỷ lệ mắc ung thư phổi ở phụ nữ đã vượt quá nam giới trong số những người dưới 65 tuổi vào năm 2021 (15,7 so với 15,4 trên 100.000 người; RR, 0,98, p = 0,03). Tóm lại, tỷ lệ tử vong do ung thư tiếp tục giảm, nhưng những thành quả trong tương lai đang bị đe dọa bởi sự bất bình đẳng về chủng tộc tràn lan và gánh nặng bệnh tật ngày càng tăng ở những người trung niên và thanh niên, đặc biệt là phụ nữ.
Siegel, R. L., Miller, K. D., Wagle, N. S., & Jemal, A. (2023). Cancer statistics, 2023. CA: a cancer journal for clinicians, 73(1), 17–48. https://doi.org/10.3322/caac.21763
Siegel, R. L., Giaquinto, A. N., & Jemal, A. (2024). Cancer statistics, 2024. CA: a cancer journal for clinicians, 74(1), 12–49. https://doi.org/10.3322/caac.21820
Siegel, R. L., Kratzer, T. B., Giaquinto, A. N., Sung, H., & Jemal, A. (2025). Cancer statistics, 2025. CA: a cancer journal for clinicians, 75(1), 10–45. https://doi.org/10.3322/caac.21871