JAMA – Nghiên cứu mới tìm thấy sự thay đổi dài hạn trong tỷ lệ tử vong do bệnh tim
Lauren Schneider
New York University Arthur L. Carter Journalism Institute Science, Health & Environmental Reporting Intern, New York
Bệnh tim mạch vẫn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở Hoa Kỳ trong hơn một thế kỷ. Tuy nhiên, trong vài thập kỷ qua, bản chất của những ca tử vong này đã thay đổi.
Kết hợp dữ liệu của hơn 50 năm, nghiên cứu này cung cấp cho cộng đồng y khoa một góc nhìn rộng hơn về xu hướng bệnh tim, theo Tiến sĩ Sara J. King, đồng tác giả chính của báo cáo và là bác sĩ nội trú năm thứ ba tại Khoa Y Đại học Stanford.
Phân tích thu nhỏ này tiết lộ điều gì? “Với việc dân số già sống sót sau những cơn thiếu máu cục bộ cấp tính này, dường như gánh nặng tử vong do bệnh tim đang chuyển sang suy tim và các bệnh tim mãn tính khác”, Tiến sĩ King nói.
Câu chuyện đằng sau
Bệnh tim được cho là “hiếm gặp” ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, theo Tiến sĩ David S. Jones, nhà sử học y khoa tại Đại học Harvard. Tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong bắt đầu tăng lên trong vài thập kỷ tiếp theo, do những yếu tố mới như sự gia tăng hút thuốc lá.
Nghiên cứu về nguyên nhân cơ bản của bệnh tim mạch được đẩy nhanh sau Thế chiến II, mở đường cho các nỗ lực giảm thiểu vào những năm 1960. Năm 1974, bác sĩ tim mạch Weldon Walker, MD, đã báo cáo trên tạp chí JAMA rằng số ca tử vong do bệnh tim thiếu máu cục bộ theo độ tuổi đã giảm so với mức đỉnh điểm năm 1963. Theo Jones, điều này đã thúc đẩy các nghiên cứu giám sát và mô hình hóa để tìm ra biện pháp can thiệp y tế hoặc phòng ngừa nào hiệu quả nhất trong việc giảm số ca tử vong, một cuộc tranh luận mà ông cho biết vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay.
Ước tính từ Nghiên cứu Gánh nặng Bệnh tật Toàn cầu năm 2021 cho thấy những tiến bộ gần đây trong việc phòng ngừa bệnh tim thiếu máu cục bộ tại Hoa Kỳ. Trong số những người trên 25 tuổi, tỷ lệ mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ đã giảm từ gần 6% vào năm 1990 xuống chỉ còn dưới 4% vào năm 2021.
Tuy nhiên, cùng một tập dữ liệu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh tim nói chung ở Hoa Kỳ đã tăng nhẹ trong những thập kỷ gần đây. Năm 1990, bệnh tim mạch ảnh hưởng đến khoảng 16% dân số, tương đương khoảng 25 triệu người. Con số này đã tăng lên khoảng 18% và ảnh hưởng đến hơn 41 triệu người vào năm 2021.
Phương pháp
Các tác giả đã phân tích dữ liệu tử vong ở người lớn từ 25 tuổi trở lên từ Hệ thống Thống kê Sinh tử Quốc gia của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, hệ thống này tổng hợp dữ liệu từ giấy chứng tử trên toàn quốc.
Mỗi giấy chứng tử đều bao gồm một mã Phân loại Bệnh tật Quốc tế (ICD) mô tả nguyên nhân cơ bản gây tử vong. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các mã này để phân loại các trường hợp tử vong do nhồi máu cơ tim (AMI), bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính hoặc các dạng bệnh tim khác như suy tim, bệnh cơ tim, bệnh tim tăng huyết áp, loạn nhịp tim, bệnh van tim, bệnh tim do thấp khớp, bệnh tim phổi hoặc ngừng tim.
King và các cộng sự đã tính toán tỷ lệ tử vong tuyệt đối và tỷ lệ tử vong điều chỉnh theo tuổi hàng năm cho từng nguyên nhân tử vong dựa trên ước tính dân số quốc gia.
Những điều các nhà nghiên cứu đã học được
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những thay đổi sau đây về tỷ lệ tử vong điều chỉnh theo tuổi từ năm 1970 đến năm 2022:
❤️Tỷ lệ tử vong chung do bệnh tim mạch giảm 66%, từ 761 xuống 258 trên 100.000 ca tử vong.
❤️Tỷ lệ tử vong do tất cả các bệnh tim thiếu máu cục bộ giảm 81%, từ 693 xuống 135 trên 100.000 ca tử vong.
❤️Tỷ lệ tử vong do nhồi máu cơ tim cấp giảm 89%, từ 354 xuống 40 trên 100.000 ca tử vong, trong khi tỷ lệ tử vong do các dạng bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính giảm 71%, từ 343 xuống 98 trên 100.000 ca tử vong.
❤️Tỷ lệ tử vong do các dạng bệnh tim khác tăng 81%, từ 68 lên 123 trên 100.000 ca tử vong. Các ca tử vong tăng mạnh nhất là do suy tim, bệnh tim tăng huyết áp và loạn nhịp tim.
Những hạn chế
Những phát hiện của các nhà nghiên cứu “được dự đoán trong các phương pháp mà họ áp dụng, [nhưng] cần phải xem xét các phương pháp mà họ áp dụng một cách thận trọng”, bác sĩ Elsayed Soliman, chuyên gia dịch tễ học tim mạch tại Trường Y khoa Đại học Wake Forest, người không tham gia vào nghiên cứu, cho biết.
Ví dụ, các tác giả đã phân tích các báo cáo ghi nhận một nguyên nhân tử vong tiềm ẩn duy nhất, do đó dữ liệu của họ có thể không phản ánh được những sắc thái khác nhau trong tỷ lệ tử vong do bệnh tim.
Thêm vào đó, những thay đổi trong cách định nghĩa bệnh tật làm phức tạp thêm ngay cả các nguyên nhân tử vong riêng lẻ. Soliman chỉ ra rằng ngưỡng huyết áp của tăng huyết áp đã giảm theo thời gian, nghĩa là mọi người có nhiều khả năng được chẩn đoán và tử vong do bệnh tim do tăng huyết áp.
Các nhà nghiên cứu thừa nhận những hạn chế này và lưu ý rằng mã ICD là một phương pháp không hoàn hảo để theo dõi nguyên nhân tử vong trong lịch sử vì mỗi phiên bản mới của hệ thống phân loại đều chứa các tiêu chí khác nhau. Mã được chỉ định có thể phụ thuộc vào việc bác sĩ áp dụng tiêu chí này như thế nào; ví dụ, nhồi máu cơ tim cấp (AMI) hoặc loạn nhịp tim đều có thể dẫn đến ngừng tim, nhưng bác sĩ lâm sàng phải lựa chọn cách ghi nhãn trường hợp tử vong.
Bài học rút ra
Theo Jones, sự sụt giảm được báo cáo về số ca tử vong do bệnh tim thiếu máu cục bộ đã khẳng định những gì các chuyên gia đã biết kể từ báo cáo năm 1974 của Walker. Jones cũng đặt câu hỏi về sự khác biệt giữa nhồi máu cơ tim cấp (AMI) và các dạng bệnh tim khác, bởi vì các cơn đau tim làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như loạn nhịp tim.
“Số người tử vong trước khi bị nhồi máu cơ tim giảm đi—đó là một tin tuyệt vời, không có gì ngạc nhiên,” ông nói. “Số người tử vong sau khi mắc các dạng bệnh tim khác [mà] có thể do bệnh động mạch vành gây ra đang ngày càng tăng.”
Tuy nhiên, King vẫn rất phấn khởi trước sự thay đổi to lớn này, đặc biệt nhấn mạnh đến mức giảm gần 90% số ca tử vong do nhồi máu cơ tim (AMI) là lý do đặc biệt đáng phấn khởi. Ngay cả khi bệnh nhân cuối cùng tử vong vì một dạng bệnh tim khác, họ vẫn sống lâu hơn.
King và các đồng tác giả thận trọng khi gán những kết quả này cho các yếu tố cụ thể, nhưng họ đã chỉ ra một số cải tiến y học có thể đã góp phần vào phát hiện của họ, chẳng hạn như sự ra đời của chụp động mạch vành, các đơn vị chăm sóc mạch vành tiên tiến hơn trong bệnh viện, và các loại thuốc như statin và thuốc chẹn beta. Đồng thời, các công cụ chẩn đoán mới đã cải thiện việc phát hiện các dạng bệnh tim khác, điều này có thể được phản ánh trong tỷ lệ tử vong gia tăng liên quan đến các tình trạng bệnh lý đó.
Các nhà nghiên cứu cũng trích dẫn các sáng kiến y tế công cộng nhằm vào các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim, bao gồm nhiều thập kỷ vận động chống hút thuốc lá và việc áp dụng và hạ thấp mức cholesterol mục tiêu.
Tuy nhiên, họ lưu ý rằng nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch – bao gồm tiểu đường, béo phì, tăng huyết áp và thiếu hoạt động thể chất – đang gia tăng. “Tất cả các yếu tố nguy cơ này góp phần gây ra gánh nặng dai dẳng của bệnh tim thiếu máu cục bộ nhưng cũng có thể đẩy nhanh các quá trình bệnh sinh lý dẫn đến gia tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong sau đó do các bệnh tim khác như suy tim, bệnh tim do tăng huyết áp và loạn nhịp tim”, họ viết trong bài báo của mình.
Nghiên cứu này khẳng định rằng các nỗ lực phòng ngừa tiếp theo là rất đáng giá, theo Álvaro Alonso, Tiến sĩ, Bác sĩ, Nhà dịch tễ học tại Đại học Emory, người không tham gia vào nghiên cứu. “Cho dù thông qua các biện pháp can thiệp y tế công cộng hay thông qua các tiến bộ y học, chúng ta đã có thể giảm 66% tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch.”
Alonso cho biết kết quả này cũng chỉ ra một hướng đi mới cho cộng đồng y khoa. “Không chỉ tập trung vào việc phòng ngừa bệnh động mạch vành, chúng ta còn phải tìm ra những biện pháp khác cần thực hiện để giảm gánh nặng của các bệnh tim mạch khác.”
JAMA: July 25, 2025
doi: 10.1001/jama.2025.11779