• Trang chủ
  • Thư viện sách
    • Quản Lý Y tế
    • Kinh tế Y tế
    • Chuyên khoa
    • QLCL & ATNB
    • Điều dưỡng
  • Tài liệu & Báo cáo
    • Quản Lý Y tế
    • Kinh tế Y tế
    • Chuyên Khoa
    • QLCL & ATNB
    • Điều dưỡng
  • Đào tạo
  • Thành tựu Y khoa
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Thư viện sách
    • Quản Lý Y tế
    • Kinh tế Y tế
    • Chuyên khoa
    • QLCL & ATNB
    • Điều dưỡng
  • Tài liệu & Báo cáo
    • Quản Lý Y tế
    • Kinh tế Y tế
    • Chuyên Khoa
    • QLCL & ATNB
    • Điều dưỡng
  • Đào tạo
  • Thành tựu Y khoa
  • Tin tức
  • Liên hệ
Trang chủ/Thư viện/Tài liệu & Báo cáo/Chuyên Khoa/Mối quan hệ giữa trầm cảm, năng lực bản thân và giá trị nghề nghiệp của các ĐD UB Trung Quốc

Mối quan hệ giữa trầm cảm, năng lực bản thân và giá trị nghề nghiệp của các ĐD UB Trung Quốc

29 xem 0 29/05/2024 longtran

Mối quan hệ giữa trầm cảm, năng lực bản thân và giá trị nghề nghiệp của các ĐD UB Trung Quốc: một nghiên cứu cắt ngang đa trung tâm

Tác giả Jianfei Xie và cộng sự.BMC [2023]

Vai trò của ĐD UB ngày càng trở nên quan trọng hơn và những thách thức nghề nghiệp mà họ phải đối mặt ngày càng nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhận thức của họ về các giá trị nghề nghiệp. Ý thức về giá trị nghề nghiệp của điều dưỡng có liên quan chặt chẽ đến sự tồn tại nghề nghiệp của họ.

Nâng cao trải nghiệm cảm xúc nghề nghiệp của điều dưỡng ung thư, phát huy tiềm năng thích ứng nghề nghiệp, ổn định đội ngũ điều dưỡng tài năng và đáp ứng nhu cầu xã hội về dịch vụ điều dưỡng là những vấn đề thiết yếu liên quan đến việc xây dựng và phát triển đội ngũ điều dưỡng chuyên khoa ung thư.

Giá trị nghề nghiệp là sự tự đánh giá của đối tượng về giá trị nghề nghiệp của họ, ước tính những thành tựu có thể đạt được và mức độ hài lòng về lợi ích xã hội, là những yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến trạng thái sống nghề nghiệp của đối tượng. Nghiên cứu cho thấy các giá trị nghề nghiệp có thể kích thích bản sắc và cảm giác gắn bó với nghề nghiệp của một cá nhân, đồng thời cải thiện sự nhiệt tình trong công việc, hiệu quả công việc và sự hài lòng trong công việc của họ. Là một yếu tố động lực bên trong, giá trị nghề nghiệp của ĐD ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và sự phát triển nghề nghiệp của họ.

Những ĐD có ý thức cao về giá trị nghề nghiệp sẽ truyền những cảm xúc tích cực vào sự nghiệp, không ngừng hoàn thiện bản thân trong công việc và ít có xu hướng nghỉ việc. Với những đặc điểm cụ thể của điều dưỡng ung thưĐD UB, người ta đã chứng minh rằng ĐD UB gặp nhiều vấn đề liên quan đến công việc hơn và mức độ kiệt sức cao hơn các ĐD chuyên ngành khác.

Do đó, việc nâng cao ý thức về giá trị nghề nghiệp của ĐD UB là điều quan trọng mà các nhà quản lý điều dưỡng cần cân nhắc. Các yếu tố cá nhân và môi trường làm việc bên trong và bên ngoài có thể ảnh hưởng đến giá trị chuyên môn của điều dưỡng.

Năng lực bản thân là một khái niệm được nhà tâm lý học người Mỹ Bandura đưa ra vào năm 1977. Nó đề cập đến sự mong đợi của một cá nhân về khả năng thực hiện một hành vi của họ, thể hiện nhận thức và đánh giá về khả năng hành xử của một người. Điều dưỡng có mức độ tự tin vào năng lực bản thân cao có thể thực hiện khả năng tự kiểm soát phù hợp, điều chỉnh hoạt động của mình và thúc đẩy hành vi chuyên nghiệp trong thực hành điều dưỡng. Ngoài ra, nghiên cứu chỉ ra rằng trạng thái cảm xúc của ĐD UB đã ảnh hưởng đến giá trị nghề nghiệp của họ.

Trầm cảm, như một trạng thái cảm xúc bất lợi, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và công việc của một người. Do sự tập trung của bệnh nhân ung thư và tần suất tiếp xúc với thuốc, hóa chất hóa trị cao, các ĐD UB thường xuyên phải đối mặt với những cảm xúc khó chịu và tiêu cực của bệnh nhân và gia đình họ.

Môi trường làm việc đặc biệt và sự tập trung vào dịch vụ này khiến các ĐD không thể tránh khỏi việc phải đối mặt với những rủi ro chuyên môn cao hơn trong thời gian dài, khiến họ dễ bị trầm cảm trong công việc.

Quan trọng hơn, sự mất cân bằng về sức khỏe tâm thần của ĐD UB làm giảm khả năng làm việc cốt lõi của họ, ảnh hưởng đến giá trị nghề nghiệp của họ và tạo ra sự kiệt sức. Sức khỏe tâm thần và giá trị nghề nghiệp của ĐD UB cần được chú ý.

Người ta đã phát hiện ra rằng các yếu tố bên trong như lòng tự tin vào năng lực bản thân đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển trầm cảm.

Các nghiên cứu trước đây đã tìm thấy mối tương quan tiêu cực đáng kể giữa lòng tự tin vào năng lực bản thân và chứng trầm cảm. Điều này chỉ ra rằng trạng thái tâm lý của ĐD có thể ảnh hưởng đến năng lực bản thân của họ. Trong khi đó, năng lực bản thân cũng liên quan đến giá trị nghề nghiệp. Có tác giả chỉ ra rằng năng lực bản thân là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị nghề nghiệp của sinh viên ĐD. Một nghiên cứu mô tả tương quan bằng tiếng Ý cũng cho thấy năng lực bản thân của ĐD có liên quan đáng kể đến các giá trị nghề nghiệp. Điều này cho thấy cần nhấn mạnh vai trò của năng lực bản thân đối với sức khỏe tâm thần và các giá trị nghề nghiệp của ĐD UB.

Các giá trị chuyên môn của ĐD UB và các yếu tố liên quan của họ chưa được khám phá sâu. Chỉ bằng cách xác định những con đường ảnh hưởng này và tình hình hiện tại, chúng ta mới có thể hiểu rõ hơn về giá trị nghề nghiệp của ĐD UB và các biện pháp can thiệp mục tiêu.

Do đó, các tác giả đưa ra giả thuyết rằng sự tự tin vào năng lực bản thân sẽ làm trung gian cho mối quan hệ giữa trầm cảm và giá trị nghề nghiệp của ĐD UB.

Các mô hình lý thuyết hướng dẫn nghiên cứu này là các lý thuyết về nhận thức-hành vi và năng lực nghề nghiệp. Trong lý thuyết nhận thức-hành vi, nhận thức đóng vai trò trung gian và điều phối giữa cảm xúc và hành vi. Lý thuyết về năng lực bản thân trong nghề nghiệp là một ứng dụng cụ thể của lý thuyết về năng lực bản thân trong lĩnh vực nghề nghiệp, trong đó tin rằng năng lực bản thân ảnh hưởng đến quá trình tâm lý thúc đẩy sự nghiệp của cá nhân, bao gồm sở thích nghề nghiệp, hành vi nghề nghiệp và các khía cạnh khác.

Năng lực bản thân như một quá trình nhận thức có liên quan tiêu cực đến chứng trầm cảm và cảm giác bị ảnh hưởng về các giá trị nghề nghiệp. Hơn nữa, trầm cảm như một tiền đề có liên quan đến các giá trị nghề nghiệp, do đó vừa có tính chất nội tại trong việc thúc đẩy hành vi vừa có thể được thể hiện trực tiếp trong chính hành vi đó.

Do đó, nghiên cứu này nhằm mục đích

(1) thông báo về chứng trầm cảm, sự tự tin vào năng lực bản thân và các giá trị nghề nghiệp của ĐD Trung Quốc và phân tích mối quan hệ giữa chúng, và

(2) xác định tác động trung gian của sự tự tin vào năng lực bản thân đối với chứng trầm cảm và các giá trị nghề nghiệp đối với cung cấp cơ sở tham khảo thực tế để quản lý và thực hành điều dưỡng ung thư hiệu quả.

Phương pháp

Đây là một nghiên cứu cắt ngang đa trung tâm được thiết kế theo hướng dẫn The Strengthening the Reporting of Observational Studies in Epidemiology (STROBE).

Một cuộc khảo sát trực tuyến đã được thực hiện giữa trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2021 ở các ĐD UB ở sáu tỉnh miền Trung và miền Nam Trung Quốc, bao gồm Hà Nam, Hồ Bắc, Hồ Nam, Quảng Tây, Quảng Đông và Hải Nam. Tổng cộng có 55 bệnh viện (30 bệnh viện cấp 3 và 25 bệnh viện cấp 2 trở xuống) được lấy mẫu thông qua lấy mẫu phân tầng. Có ba cấp độ bệnh viện ở Trung Quốc dựa trên các yếu tố như quy mô bệnh viện, số giường và trình độ kỹ thuật, và bệnh viện cấp 3 là cấp cao nhất trong số đó (http://www.nhc.gov.cn/)

Các biện pháp bao gồm các công cụ nhân khẩu học xã hội tự thiết kế và được xác nhận đầy đủ.

Phân tích tương quan Pearson được sử dụng để khám phá mối liên hệ giữa trầm cảm, năng lực bản thân và các giá trị nghề nghiệp.

Phân tích khởi động bằng macro PROCESS đã được sử dụng để kiểm tra tác động trung gian của năng lực bản thân.

Kết quả

📌Tổng điểm về trầm cảm 52,75 ± 12,62, năng lực bản thân 28,39 ± 6,33 và giá trị chuyên môn 101,55 ± 20,43 ở các ĐD UB Trung Quốc.

📌Khoảng 55,2% ĐD UB tại Trung Quốc bị trầm cảm.

📌Giá trị chuyên môn của ĐD UB ở Trung Quốc nhìn chung chỉ ở mức trung bình.

📌Giá trị nghề nghiệp của họ có tương quan nghịch đến trầm cảm và tương quan tích cực với năng lực bản thân, trong khi trầm cảm có liên quan tiêu cực đến năng lực bản thân.

📌Hơn nữa, sự tự tin vào năng lực bản thân một phần làm trung gian cho mối quan hệ giữa trầm cảm và các giá trị nghề nghiệp, chiếm 24,8% tổng ảnh hưởng.

Bàn luận

📌Trong nghiên cứu này, nhóm NC thấy rằng 55,2% ĐD UB bị trầm cảm, cao hơn đáng kể so với 43,83% được báo cáo ở nhóm điều dưỡng Trung Quốc.

Điều này có thể liên quan đến số lượng bệnh nhân ung thư cao hơn và áp lực ngày càng tăng đối với các ĐD trong những năm gần đây. Khi tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn, họ thể hiện sự đau đớn và đau khổ về thể xác và tinh thần, điều này trở thành nguồn gây căng thẳng quan trọng và khiến các ĐD chán nản.

📌Các phát hiện cho thấy các nhà quản lý phải quan tâm đến tình trạng trầm cảm ở các ĐD UB.

Nhiều nghiên cứu đã điều tra sức khỏe tâm thần và sự kiệt sức của các ĐD ung thư, nhưng rất ít nghiên cứu đã xác định trực tiếp chứng trầm cảm ở các ĐD UB như nghiên cứu đã làm. Đây có thể là một điểm nổi bật của bài viết này.

Điểm tự tin vào năng lực bản thân của các ĐD ung thư cao hơn so với khảo sát của Hu và cộng sự. Tuy nhiên, mức độ tự tin vào năng lực bản thân tương tự như của các ĐD chăm sóc cấp tính và thấp hơn đáng kể so với tiêu chuẩn thang đo. Điều này cho thấy năng lực tự học của điều dưỡng ung thư đã tốt hơn trước nhưng vẫn ở mức độ thấp hơn.

Sự phát triển của điều dưỡng ung thư đòi hỏi người điều dưỡng ung thư phải nâng cao kiến ​​thức và chuyên môn kỹ thuật. Các ĐD chuyên khoa ung thư trở thành hướng phát triển, với các yêu cầu nâng cao trình độ và chức danh cụ thể.

Nhiều yếu tố, chẳng hạn như áp lực công việc và những khó khăn mà ĐD ung thư phải chịu đựng, đã ảnh hưởng đến sự tự tin của họ ở một mức độ nào đó và làm giảm năng lực bản thân của họ. Có ý kiến ​​​​cho rằng các nhà quản lý điều dưỡng nên chú ý đến mức độ tự tin vào năng lực bản thân của ĐD ung thư, tích cực hướng dẫn và nâng cao năng lực bản thân của họ, đồng thời nâng cao sự tự tin trong công việc của họ.

Giá trị nghề nghiệp của điều dưỡng là nền tảng của thực hành điều dưỡng, được củng cố bởi đội ngũ điều dưỡng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe an toàn, nhân đạo và có đạo đức cũng như hành vi nâng cao sức khỏe cho bệnh nhân. Sự hài lòng với nhận thức chủ quan về giá trị nghề nghiệp ảnh hưởng đến sự gắn kết và hài lòng trong công việc của họ. Kết quả là có thể dự đoán được ý định ở lại và xu hướng rời đi của ĐD.

📌Điểm giá trị chuyên môn của ĐD ung thư trong nghiên cứu này là 101,55 ± 20,43, với điểm đầu vào trung bình là 3,91 ± 0,79, cho thấy giá trị chuyên môn của ĐD UB Trung Quốc nhìn chung chỉ ở mức trung bình. Điều này có thể liên quan đến thực tế là giá trị nghề nghiệp của ĐD có thể khác nhau giữa các nền tảng xã hội và văn hóa tổ chức.

Hoạt động điều dưỡng của các ĐD UB Trung Quốc vẫn còn bị hạn chế bởi y lệnh của bác sĩ, hiện tượng “điều trị vẫn quan trọng hơn chăm sóc” vẫn còn phổ biến trong xã hội, có thể gây áp lực và ảnh hưởng đến giá trị nghề nghiệp của họ.

Ngoài ra, giữa các khía cạnh, mức độ khác nhau của giá trị chuyên môn của điều dưỡng là không đồng đều.

Điểm tin cậy trung bình là cao nhất, cho thấy các ĐD UB có được sự tôn trọng và hiểu biết của bệnh nhân thông qua kiến ​​thức y khoa và kỹ năng chuyên môn của họ. Tuy nhiên, có sự khác biệt với kết quả nghiên cứu của Guan và cs., nhận thấy rằng chiều “độ tin cậy, tự do và an toàn” là cao nhất. Điều này có thể được giải thích là do sự căng thẳng trong mối quan hệ ĐD-bệnh nhân ảnh hưởng đến kỳ vọng của ĐD UB về niềm tin của bệnh nhân và BS. Điểm thấp nhất được tìm thấy cho hoạt động tích cực, tương tự như phát hiện của Wang và cộng sự. Có nghĩa là các ĐD ung thư có tương đối ít kế hoạch để nâng cao trình độ chuyên môn và thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp của họ.

Điều này có thể liên quan đến khối lượng công việc lâm sàng nặng nề khiến điều dưỡng ít tham gia vào các hoạt động khác.

Nghiên cứu này cho thấy trầm cảm có liên quan tiêu cực đến năng lực bản thân, điều này nhất quán với các nghiên cứu trước đây.

Điều này có nghĩa là mức độ trầm cảm càng cao thì mức độ tự tin vào năng lực bản thân càng thấp.

Tài liệu cho thấy rằng điểm triệu chứng trầm cảm càng cao thì quy kết tiêu cực càng cao; do đó, sự phủ nhận bản thân càng nổi bật thì mức độ chấp nhận và tự đánh giá bản thân càng thấp, kéo theo đó là sự giảm sút về năng lực bản thân. Do đó, năng lực bản thân của các ĐD ung thư có thể được cải thiện bằng cách giảm bớt chứng trầm cảm của họ. Ngoài ra, phân tích tương quan cho thấy tổng điểm giá trị chuyên môn của ĐD ung thư có liên quan tiêu cực đến trầm cảm và tương quan tích cực với năng lực bản thân.

Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các ĐD ung thư có giá trị chuyên môn cao có mức độ trầm cảm thấp và mức độ tự tin cao. 

📌Người quản lý có thể nâng cao giá trị chuyên môn của nhân viên điều dưỡng bằng cách nâng cao tâm lý của họ hoặc nâng cao năng lực bản thân để hướng dẫn họ thực hiện hành vi tích cực.

Trong số các mối tương quan về chiều, chiều của giá trị nghề nghiệp có mối tương quan tích cực với nhau.

Năng lực chuyên môn của điều dưỡng càng cao thì sự tin tưởng nghề nghiệp của bệnh nhân càng cao và điều dưỡng càng có khả năng hành động thiết thực hơn để chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân.

Hơn nữa, trầm cảm có liên quan tiêu cực đến tất cả các khía cạnh của giá trị nghề nghiệp.

Các ĐD ung thư trong tình trạng chán nản cung cấp các hoạt động thực hành và chăm sóc bệnh nhân kém hơn, cũng như độ tin cậy, độ tin cậy, quyền tự do và an toàn thấp hơn.

Ngược lại, sự tự tin vào năng lực bản thân có mối tương quan tích cực với tất cả các khía cạnh của giá trị nghề nghiệp. Có ý kiến ​​​​cho rằng các nhà quản lý điều dưỡng nên cải thiện năng lực bản thân của ĐD để phát triển các giá trị chuyên môn phù hợp của họ.

Phân tích hiệu ứng trung gian cho thấy hiệu quả trung gian của sự tự tin vào năng lực bản thân của ĐD ung thư giữa trầm cảm và giá trị nghề nghiệp là rất đáng kể, với tỷ lệ hiệu quả trung gian là 24,8%. Một mặt, những phát hiện này chỉ ra rằng trầm cảm có tác động tiêu cực trực tiếp đến giá trị nghề nghiệp của ĐD. Điều này cho thấy mức độ trầm cảm của ĐD càng cao thì giá trị nghề nghiệp của họ càng thấp. Mặt khác, nghiên cứu này cho thấy chứng trầm cảm của ĐD ảnh hưởng gián tiếp đến giá trị nghề nghiệp của họ thông qua năng lực bản thân. Hơn nữa, theo hiểu biết của các tác giả khám phá thú vị này chưa từng được thực hiện trước đây.

📌Mức độ trầm cảm càng cao thì khả năng tự tin vào năng lực bản thân của điều dưỡng càng thấp, điều này cũng gây tổn hại đến giá trị nghề nghiệp của người điều dưỡng. Mức độ ảnh hưởng này tương ứng với 24,8% ảnh hưởng của trầm cảm đến giá trị nghề nghiệp của điều dưỡng.

Kết luận

🚩Trầm cảm dự báo tiêu cực về giá trị nghề nghiệp và lòng tin vào năng lực bản thân, còn lòng tự tin dự báo tích cực giá trị nghề nghiệp.

🚩Trong khi đó, chứng trầm cảm ở các ĐD UB Trung Quốc có ảnh hưởng gián tiếp đến giá trị nghề nghiệp của họ thông qua năng lực bản thân.

Bản thân các nhà quản lý điều dưỡng và ĐD UB nên phát triển các chiến lược nhằm giảm bớt trầm cảm và nâng cao năng lực bản thân để củng cố các giá trị nghề nghiệp tích cực của họ.

Trích Xie, J., Luo, X., Zhou, Y., Zhang, C., Li, L., Xiao, P., Duan, Y., Cheng, Q., Liu, X., & Cheng, A. S. (2023). Relationships between depression, self-efficacy, and professional values among Chinese oncology nurses: a multicenter cross-sectional study. BMC nursing, 22(1), 140. https://doi.org/10.1186/s12912-023-01287-9

Long Trần dịch.

Nếu bạn thích bài đăng này, vui lòng giúp chúng tôi và chia sẻ trên Zalo, LinkedIn, Twitter, Facebook, v.v.. Ngoài ra, có thể theo dõi trang www.thuvienykhoa.com.vn để đọc thêm các nội dung bổ ích khác.

Chân thành cảm ơn!

Ban Biên Tập

Was this helpful?

Có  Không
Bài liên quan
  • Huyết thanh bảo vệ chống lại bệnh uốn ván ở các tỉnh phía nam Việt Nam
  • JAMA – Chiến lược truyền thông với bậc cha mẹ về tiêm chủng
  • NEJM – Một bài đánh giá mới về bệnh sởi [Measle 2025]
  • NEJM – Khuyến nghị mới về truyền tiểu cầu
  • Hiệu quả và tính an toàn của phẫu thuật cắt dạ dày bằng robot so với phẫu thuật nội soi ổ bụng đối với bệnh nhân ung thư dạ dày
  • NEJM – Thuốc cản quang tĩnh mạch ở bệnh nhân bị tổn thương thận cấp tính hoặc bệnh thận mãn tính

Didn't find your answer? Liên hệ

Leave A Comment Hủy

Chuyên Khoa
  • Mối quan hệ giữa trầm cảm, năng lực bản thân và giá trị nghề nghiệp của các ĐD UB Trung Quốc
  • NEJM – Tiêm dưới da kháng thể đơn dòng để ngăn ngừa bệnh sốt rét
  • Tiêu chuẩn tham khảo cho nghiên cứu nhiễm trùng đường tiết niệu Delphi
  • NEJM – Sử dụng Albumin IV phù hợp: Less is More
  • NEJM – Xét nghiệm nước tiểu bất thường là một yếu tố dự báo kém về nhiễm trùng đường tiết niệu lâm sàng
  • BMJ – Mối liên quan giữa việc tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến với mọi nguyên nhân và nguyên nhân tử vong
  • Hệ thống phân loại thực phẩm NOVA
  • Top 10 chuyên ngành bác sĩ có tỷ lệ trầm cảm cao nhất tại Hoa Kỳ
  • NEJM – Các chất chuyển hóa Caffeine có liên quan đến tiền chẩn đoán bệnh Parkinson không
  • ASCO Hướng dẫn cập nhật can thiệp mỏi liên quan đến ung thư
  • Bệnh hen suyễn có thể trầm trọng hơn do các sản phẩm tẩy rửa gia dụng
  • JAMA – Sự cô lập xã hội và sự cô đơn ở người lớn tuổi
  • Mối liên quan giữa chất lượng cuộc sống và gánh nặng của người chăm sóc bệnh ung thư: Một ví dụ ở một quốc gia có thu nhập thấp và trung bình
  • AHA Những điều cần biết hàng đầu: Kiểm soát cao huyết áp trong bệnh viện
  • NEJM – Phân tích tổng hợp cấp độ bệnh nhân về kiểm soát glucose tích cực ở người lớn bị bệnh nặng
  • NEJM – Ca lâm sàng
  • Việc sử dụng Epinephrine kịp thời và các yếu tố liên quan ở trẻ em bị phản vệ
  • U hạt ở phổi do dùng thuốc uống nghiền nát truyền qua PICC
  • Nguy cơ quá liều oxytocin trong quá trình chuyển dạ và sinh đẻ
  • NEJM – Nhịn ăn trước khi thực hiện thủ thuật thông tim có thực sự an toàn hơn không?
  • JAMA – Có khả năng tăng thời gian giữa lần nội soi đại tràng đầu tiên có kết quả âm tính với ung thư trực tràng và lần nội soi đại tràng tiếp theo
  • JAMA – Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư đại tràng sau khi có kết quả sàng lọc nội soi đại tràng âm tính
  • JAMA – Mô hình Deep Learning để Dự đoán Phản ứng Miễn dịch trị liệu ở Ung thư Phổi Không phải Tế bào Nhỏ Tiến triển
  • Đoạn nhũ hai bên và tỉ lệ tử vong liên quan ung thư vú
  • Số ca mắc và tử vong do ung thư dự kiến ​​sẽ tăng 77% và 90% vào năm 2050
  • JAMA – Sự chênh lệch toàn cầu về ung thư và gánh nặng dự kiến ​​vào năm 2050
  • Stereotactic vs Hypofractionated Radiotherapy for Inoperable Stage I Non–Small Cell Lung Cancer
  • NEJM – Mô hình ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo lớn và lý luận lâm sàng: Ranh giới năm 2024
  • JAMA – Liệu pháp miễn dịch hóa học tân bổ trợ cho bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ
  • FDA-Authorized AI/ML Tool for Sepsis Prediction: Development and Validation
  • Nội soi phế quản không gây mê ở những người tình nguyện khỏe mạnh
  • NEJM – Làm thế nào để cải thiện độ chính xác chẩn đoán của siêu âm tuyến giáp: Một nghiên cứu chất lượng đa trung tâm tại Trung Quốc
  • Một mô hình thay đổi cấp độ hệ thống để cải thiện phúc lợi của lực lượng lao động y tế
  • NEJM – Phân tích tổng hợp Levofloxacin cho những người tiếp xúc với bệnh lao kháng đa thuốc
  • JAMA-Phiên bản thứ chín của Phân loại giai đoạn TNM ung thư vòm họng của AJCC và UICC
  • The Lancet – Tiêm chủng mở rộng đã ❤️154 triệu con người
  • BMJ – Dự báo nguy cơ và gánh nặng bệnh tim mạch ở Trung Quốc từ năm 2020 đến năm 2030
  • NEJM – Liệu ghi chép bệnh án lâm sàng được hỗ trợ bởi sức mạnh trí tuệ nhân tạo AI có nâng cao hiệu quả của bác sĩ không
  • NEJM – TNLS Levofloxacin trong phòng ngừa bệnh lao kháng đa thuốc ở Việt Nam
  • Khả năng sống còn của việc can thiệp sớm cai thuốc lá sau khi chẩn đoán ung thư
  • BMJ – chăm sóc trẻ sơ sinh thiết yếu sớm và kết quả cho con bú
  • NEJM Review – Phòng ngừa bệnh lao kháng đa thuốc bằng Levofloxacin
  • NEJM Review – Phẫu thuật nhanh gãy xương hông có tốt hơn cho bệnh nhân có nguy cơ cao không
  • Tổn thương cơ tim ở bệnh nhân gãy xương hông Nghiên cứu phụ thử nghiệm ngẫu nhiên HIP ATTACK
  • The LANCET – Durvalumab có hoặc không có Bevacizumab với tắc mạch hóa học xuyên động mạch trong ung thư biểu mô tế bào gan (EMERALD-1)
  • Phát triển và xác nhận ứng dụng điện thoại thông minh để sàng lọc bệnh vàng da ở trẻ sơ sinh
  • NEJM – Điều trị bệnh nhân, không phải giá trị P
  • NEJM – phần mềm AI đầu tiên được FDA cấp phép để xác định bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng huyết
  • Đánh giá chất lượng cuộc sống và lão khoa có tương quan với sự sống còn ở bệnh nhân cao tuổi mắc ung thư tuyến tụy
  • Hiệu quả của xét nghiệm máu để sàng lọc ung thư trực tràng được điều chỉnh theo độ tuổi và giới tính của cuộc điều tra dân số Hoa Kỳ
  • NEJM-Ung thư cổ tử cung có thể phòng ngừa được bằng cách tiêm vắc-xin và điều trị chứng loạn sản được phát hiện khi sàng lọc
  • NEJM – Corticosteroid dạng hít an toàn như thế nào đối với bệnh nhân hen suyễn?
  • The LANCET – Lipoprotein(a) và bệnh tim mạch
  • Tucatinib kết hợp với Trastuzumab chứng minh tính an toàn, hiệu quả ở bệnh nhân ung thư vú đột biến HER2
  • NEJM – Thay van động mạch chủ bằng van sinh học hay van cơ học?
  • NEJM – Giảm leo thang phẫu thuật vú: Ít can thiệp liệu có lợi ích hơn
  • NEJM – Sinh lý học của cơn đói
  • NEJM – Thay van qua ống thông trong trường hợp hở van ba lá nặng
  • JAMA-Tầm soát loãng xương để phòng ngừa gãy xương
  • Liệu pháp giúp trẻ em bị dị ứng đậu phộng dung nạp được bơ đậu phộng
  • JAMA – Ngộ độc khí Carbon Monoxide (CO) là gì?
  • Tăng cân quá mức trong tam cá nguyệt đầu tiên liên quan đến sự tích tụ mỡ ở thai nhi
  • JAMA – Các mô hình chăm sóc cuối đời hiện đại trong số những người hưởng Medicare mắc bệnh ung thư giai đoạn cuối
  • NEJM – Hội chứng lymphohistiocytosis thực bào máu
  • How often are Patients Harmed When They Visit the Computed Tomography Suite
  • NEJM – Tóm tắt bàn luận Báo cáo từ Hội nghị chuyên đề về ung thư tiết niệu sinh dục ASCO năm 2025
  • JAMA – Mô hình Deep Learning để dự đoán phản ứng miễn dịch trị liệu ở ung thư phổi không phải tế bào nhỏ tiến triển
  • NEJM – Phân tích tổng hợp Levofloxacin cho những người tiếp xúc với bệnh lao kháng đa thuốc
  • JAMA – Tiến bộ trong điều trị và phòng ngừa HIV
  • NEJM – Cắt đốt điện sinh lý bằng catheter hoặc thuốc chống loạn nhịp cho nhịp nhanh thất
  • The LANCET – dự đoán sẽ thừa cân hoặc béo phì vào năm 2050
  • BMJ – Tác động của thuốc lá điện tử đối với sức khỏe tim mạch: tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp
  • Springer – Thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên về việc nghe nhạc kết hợp với thư giãn cơ để kiểm soát tâm trạng ở phụ nữ đang hóa trị ung thư
  • JAMA – Tính liên quan giữa ăn bơ và dầu thực vật và tỷ lệ tử vong
  • The Lancet – Phân tích của WHO nguyên nhân tử vong bà mẹ toàn cầu và khu vực 2009–2020
  • NEJM – Kết quả của Chương trình Giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến sinh sản ở Tanzania
  • JAMA – Ước tính số ca tử vong do ung thư được ngăn chặn nhờ các nỗ lực phòng ngừa, sàng lọc và điều trị, 1975-2020
  • The Lancet – Tuổi thọ thay đổi ở các nước châu Âu 1990–2021
  • NEJM – Can thiệp bằng tin nhắn văn bản để giảm thiểu gánh nặng thời gian chăm sóc bệnh ung thư
  • NEJM – Phác đồ rút ngắn bằng đường uống để điều trị lao kháng thuốc
  • NEJM – Đo huyết áp tự động — Không cần bác sĩ lâm sàng trong phòng
  • JAMA – Bệnh loét dạ dày tá tràng
  • Độ chính xác trong chẩn đoán của ECG ghi nhận bởi Apple Watch để phát hiện rung nhĩ
  • Hoạt động thể chất hàng ngày có liên quan đến nguy cơ ung thư thấp hơn
  • JAMA – Transamine để ngăn ngừa mất máu sau khi sinh mổ
  • NEJM – Suzetrigine, a New Nonopioid Pain Medication, Gains U.S. FDA Approval
  • NEJM – Ước tính mới về nguy cơ ung thư liên quan đến chụp CT
  • NEJM – Thêm dữ liệu đánh giá tác động của bổ sung vitamin D và khối lượng cơ, sức mạnh, tình trạng té ngã
  • NEJM – Bệnh nhân có tiền sử mắc hội chứng Takotsubo có nguy cơ mắc bệnh tật lâu dài cao hơn không?
  • Thuốc kháng sinh đường uống và nguy cơ phản ứng thuốc nghiêm trọng trên da
  • NEJM – Dừng “Điều chỉnh” Nồng độ Canxi
  • Diễn giải về canxi huyết thanh ở bệnh nhân có protein huyết thanh bất thường [Payne]
  • JAMA – Sử dụng phép đo canxi điều chỉnh theo albumin trong thực hành lâm sàng
  • JAMA – Multivitamin sau nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân tiểu đường: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên
  • JAMA – Tỷ lệ ung thư đại tràng và các loại ung thư khác đang gia tăng ở người trưởng thành trẻ tuổi, khiến các nhà nghiên cứu bối rối
  • NEJM – Tập thể dục có cấu trúc sau hóa trị bổ trợ cho người bệnh ung thư đại tràng
  • Thống kê ung thư [2023 – 2025]
  • Thống kê về ung thư Hoa Kỳ 2025
  • Tỷ lệ nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori trên toàn cầu và tỷ lệ mắc ung thư dạ dày từ năm 1980 đến năm 2022
  • Từ đĩa thức ăn đến dạ dày: Khám phá ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến ung thư dạ dày
  • Phân tích phương pháp hỗn hợp các rào cản liên quan đến tiếng ồn và các yếu tố thúc đẩy truyền đạt thông tin hiệu quả
  • NEJM – Thuốc cản quang tĩnh mạch ở bệnh nhân bị tổn thương thận cấp tính hoặc bệnh thận mãn tính
  • Hiệu quả và tính an toàn của phẫu thuật cắt dạ dày bằng robot so với phẫu thuật nội soi ổ bụng đối với bệnh nhân ung thư dạ dày
  • NEJM – Khuyến nghị mới về truyền tiểu cầu
  • NEJM – Một bài đánh giá mới về bệnh sởi [Measle 2025]
  • JAMA – Chiến lược truyền thông với bậc cha mẹ về tiêm chủng
  • Huyết thanh bảo vệ chống lại bệnh uốn ván ở các tỉnh phía nam Việt Nam
Danh mục
  • An toàn trong chăm sóc
  • An toàn trong sử dụng thuốc
  • Chăm sóc hồi sức tích cực & cấp cứu [Critical Care]
  • Chăm sóc nội khoa
  • Chuyên Khoa
  • Chuyên khoa
  • Điều dưỡng
  • Điều dưỡng
  • Kiểm soát nhiễm khuẩn
  • Kinh tế Y tế
  • Kinh tế Y tế
  • QLCL & ATNB
  • QLCL & ATNB
  • Quản lý Chăm sóc vết thương
  • Quản lý chi phí y tế điều dưỡng
  • Quản lý đường truyền xâm lấn mạch máu [Vascular Access Devices]
  • Quản lý nhân lực điều dưỡng
  • Quản Lý Y tế
  • Quản Lý Y tế
  • Tài liệu & Báo cáo

  AHA Những điều cần biết hàng đầu: Kiểm soát cao huyết áp trong bệnh viện

NEJM – Phân tích tổng hợp cấp độ bệnh nhân về kiểm soát glucose tích cực ở người lớn bị bệnh nặng  

  • Privacy Policy
  • Terms of Use
  • Copyright 2025 Thuvienykhoa.com.vn. All Rights Reserved.