NEJM – Tóm tắt bàn luận Báo cáo từ Hội nghị chuyên đề về ung thư tiết niệu sinh dục ASCO năm 2025
Robert Dreicer, MD, MS, MACP, FASCO
Điểm nổi bật của nghiên cứu mới nhất.
NEJM Group đã có mặt để đưa tin về Hội nghị chuyên đề về ung thư tiết niệu sinh dục của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) năm 2025, được tổ chức từ ngày 13 đến ngày 15 tháng 2 tại San Francisco. Tại đây, Biên tập viên phụ trách Ung thư và Huyết học của Tạp chí NEJM Journal Watch, Tiến sĩ Robert Dreicer, sẽ xem xét các thử nghiệm quan trọng về ung thư tuyến tiền liệt.
🍀TALAZOPARIB FIRST-LINE CẢI THIỆN TÍNH SỐNG SÓT Ở BỆNH UNG THƯ TUYẾN TIỀN LIỆT DI TRUYỀN KHÁNG THIẾU TIỀN DI TRUYỀN
Ở những bệnh nhân đang điều trị tuyến đầu cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến, việc bổ sung chất ức chế poly(adenosine diphosphate–ribose) polymerase (PARP) talazoparib vào enzalutamide mang lại lợi ích sống sót lâu dài hơn so với chỉ dùng enzalutamide, theo dữ liệu sống sót chung cuối cùng từ thử nghiệm TALAPRO-2 giai đoạn 3 được ngành công nghiệp hỗ trợ (tóm tắt LBA18).
Khoảng 800 bệnh nhân (không được chọn để thay đổi tái tổ hợp tương đồng [HRR]) được phân ngẫu nhiên dùng enzalutamide (160 mg) cộng với talazoparib (0,5 mg hoặc 0,35 mg nếu suy thận vừa phải) hoặc giả dược một lần mỗi ngày. Tất cả những người tham gia đều có điểm trạng thái hiệu suất của Nhóm Ung thư Hợp tác Đông phương (ECOG) ≤1, đang được điều trị bằng liệu pháp tước androgen và chưa từng được điều trị kéo dài sự sống cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến. Trong thời gian theo dõi trung bình khoảng 53 tháng, tỷ lệ sống sót chung (OS) nghiêng về nhóm talazoparib–enzalutamide (tỷ lệ nguy cơ tử vong là 0,796). OS trung bình là 46 tháng với talazoparib–enzalutamide so với 37 tháng với giả dược–enzalutamide.
Trong một nhóm TALAPRO-2 riêng biệt gồm 400 bệnh nhân mắc bệnh thiếu HRR (tóm tắt LBA141), OS một lần nữa ủng hộ talazoparib–enzalutamide trong thời gian theo dõi trung bình là 44 tháng (tỷ lệ nguy cơ, 0,622). Thời gian sống sót chung trung bình là 45 tháng với talazoparib–enzalutamide so với 31 tháng với giả dược–enzalutamide.
Trong cả hai nhóm, dữ liệu cập nhật về thời gian sống sót không tiến triển trên hình ảnh X quang (rPFS) tiếp tục cho thấy lợi ích của talazoparib–enzalutamide. Các tác dụng phụ cấp độ 3–4 phổ biến nhất với sự kết hợp thuốc là thiếu máu và giảm bạch cầu trung tính, phù hợp với các kết quả trước đó.
BÌNH LUẬN — Tiến sĩ Robert Dreicer
Kết quả của nghiên cứu được thực hiện tốt này đã chứng minh sự cải thiện có ý nghĩa thống kê và lâm sàng đáng kể ở cả OS và rPFS trong một quần thể không được chọn lọc (đối với những thay đổi về HRR). Thách thức có hai mặt: (1) câu hỏi về tính hữu ích của phương pháp tiếp cận này ở những bệnh nhân sau khi dùng thuốc ức chế thụ thể androgen (ARPI; về cơ bản tất cả bệnh nhân đều chưa dùng ARPI) và (2) hồ sơ độc tính của phác đồ.
🍀MEVROMETOSTAT CẢI THIỆN SỰ SỐNG SÓT KHÔNG TIẾN TRIỂN Ở BỆNH UNG THƯ TUYẾN TIỀN LIỆT DI TRUYỀN KHÁNG THIẾU TIỀN DI TRUYỀN
Mevrometostat cải thiện sự sống sót không tiến triển trên hình ảnh X quang (rPFS) ở những bệnh nhân đang được điều trị theo liệu pháp chăm sóc tiêu chuẩn cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn (mCRPC), theo một nghiên cứu mở rộng liều giai đoạn 1/2 do nhà sản xuất tài trợ (tóm tắt LBA138). Mevrometostat là chất ức chế phân tử nhỏ mạnh, chọn lọc của enzyme tăng cường đồng đẳng zeste 2 (EZH2).
Nghiên cứu bao gồm 81 bệnh nhân mắc mCRPC có bằng chứng tiến triển và trước đó đã dùng abiraterone và tối đa một loại hóa trị liệu trong bất kỳ trường hợp nào. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên để dùng mevrometostat uống (1250 mg hai lần mỗi ngày khi bụng đói) cộng với enzalutamide (160 mg mỗi ngày) hoặc chỉ dùng enzalutamide.
Trong thời gian theo dõi trung bình là 9,6 tháng, rPFS trung bình — điểm cuối chính — là 14,3 tháng ở nhóm mevrometostat so với 6,2 tháng ở những người chỉ dùng enzalutamide. Ở những bệnh nhân có bệnh có thể đo lường được khi bắt đầu, tỷ lệ đáp ứng khách quan cũng cao hơn ở nhóm dùng mevrometostat (27% so với 14%).
Các tác dụng phụ xuất hiện trong quá trình điều trị ở mức độ 3 trở lên được quan sát thấy ở 54% bệnh nhân dùng mevrometostat cộng với enzalutamide (thường gặp nhất là tiêu chảy, giảm bạch cầu trung tính và nhiễm trùng huyết) và ở 43% bệnh nhân chỉ dùng enzalutamide.
BÌNH LUẬN — Tiến sĩ Robert Dreicer
Kết quả của thử nghiệm giai đoạn 1/2 ngẫu nhiên tương đối nhỏ này rất đáng quan tâm. Chúng cho thấy khả năng làm giảm tình trạng kháng thuốc ức chế thụ thể androgen (ARPI) khi bổ sung mevrometostat vào enzalutamide, mặc dù có độc tính đáng kể. Phác đồ này (với liều mevrometostat thấp hơn) hiện đang được nghiên cứu trong hai thử nghiệm đăng ký giai đoạn 3 do nhà sản xuất tài trợ: NCT06551324 và NCT06629779.
🌏GEN SIGNATURES PHÂN BIỆT PHẢN ỨNG CỦA UNG THƯ TUYẾN TIỀN LIỀU XẠ CAO HƠN
Điểm biểu hiện gen RT ung thư tuyến tiền liệt 24 gen (PORTOS) phân biệt giữa những bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt được hưởng lợi và những bệnh nhân không được hưởng lợi từ việc tăng liều xạ trị, theo phân tích của hai nghiên cứu giai đoạn 3 (tóm tắt 308).
Các nhà nghiên cứu đã tính toán PORTOS cho các mẫu sinh thiết lấy từ bệnh nhân trong NRG/RTOG 0126, một nghiên cứu cho thấy lợi ích chung của việc tăng liều từ 70,2 Gy lên 79,2 Gy trong xạ trị dứt điểm và các mẫu cắt bỏ tuyến tiền liệt từ bệnh nhân trong SAKK 09/10, cho thấy không có lợi ích chung của việc tăng liều sau phẫu thuật từ 64 Gy lên 70 Gy.
Trong cả hai nhóm nghiên cứu, PORTOS thấp không liên quan đến lợi ích từ việc tăng liều, trong khi điểm trung bình đến cao trong NRG/RTOG 0126 liên quan đến tình trạng suy giảm sinh hóa ít hơn đáng kể và điểm cao trong SAKK 09/10 liên quan đến thời gian sống không tiến triển lâm sàng dài hơn đáng kể.
PORTOS không tương quan với các biến số lâm sàng-bệnh học trong các thử nghiệm hoặc trong hai tập dữ liệu thực tế lớn nhưng có tương quan khiêm tốn với tình trạng thiếu oxy và mạnh với các dấu hiệu miễn dịch và phân nhóm phân tử trong dữ liệu thực tế.
BÌNH LUẬN — Tiến sĩ Robert Dreicer
Mặc dù chưa sẵn sàng để áp dụng trong lâm sàng, nhưng việc sử dụng tiềm năng của các dấu hiệu phân tử để thông báo cho các bác sĩ lâm sàng về tiện ích của việc tăng liều xạ trị là rất đáng quan tâm. Cuối cùng, những phát hiện này cũng có thể thông báo về tiềm năng của việc giảm liều xạ trị.
🌏TIÊU CHUẨN HÓA NỒNG ĐỘ TESTOSTERONE LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC CẢI THIỆN TỶ LỆ SỐNG SÓT Ở BỆNH UNG THƯ TUYẾN TIỀN LIỆT CÓ NGUY CƠ CAO
Theo một thử nghiệm giai đoạn 3 (tóm tắt 310), đối với những bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt có nguy cơ cao trải qua xạ trị và liệu pháp cắt androgen dài hạn (ADT), việc trở lại mức testosterone bình thường có liên quan đến khả năng sống sót cao hơn.
Hơn 600 bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt có nguy cơ cao được phân ngẫu nhiên để trải qua xạ trị vùng chậu cộng với 18 hoặc 36 tháng ADT.
Trong thời gian theo dõi trung bình là 17 năm, 57% nhóm 18 tháng và 44% nhóm 36 tháng có mức testosterone phục hồi về mức bình thường. Tỷ lệ sống sót chung (OS) sau 10 năm và 15 năm đều có lợi đáng kể cho những người có mức testosterone bình thường so với những người có mức không bình thường (OS sau 10 năm: 76% so với 55%; OS sau 15 năm: 44% so với 30%). Các tác động này được thấy ở cả nhóm 18 và 36 tháng. Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng không có sự khác biệt đáng kể nào về tỷ lệ tử vong liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt giữa những người có mức testosterone bình thường và những người có mức không bình thường.
BÌNH LUẬN — Tiến sĩ Robert Dreicer
Vẫn còn hạn chế dữ liệu về thời điểm phục hồi testosterone từ các nghiên cứu triển vọng về xạ trị bằng ADT. Phân tích rất thú vị này chỉ ra rằng những người đàn ông có mức testosterone trong huyết thanh phục hồi sau ADT đã cải thiện OS (mà không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt). Quan sát này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc phục hồi testosterone đối với các bệnh tật không liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt và gợi ý về khả năng “ủng hộ” việc thay thế testosterone ở những bệnh nhân tại một thời điểm nào đó sau khi điều trị.
Nguồn NEJM Journal Watch
MEETING REPORT | ONCOLOGY AND HEMATOLOGY